Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.07
1.07
-0.75
0.73
0.73
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
1.02
1.02
1
4.80
4.80
X
3.80
3.80
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.75
0.75
O
1
0.73
0.73
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
nữ Australia
Phút
nữ Mỹ
4'
Sam Coffey
43'
0 - 1 Trinity Rodman
Kiến tạo: Sophia Smith
Kiến tạo: Sophia Smith
45'
Trinity Rodman Goal (VAR xác nhận)
46'
Jenna Nighswonger
Ra sân: Crystal Dunn
Ra sân: Crystal Dunn
Clare Wheeler
Ra sân: Kyra Cooney-Cross
Ra sân: Kyra Cooney-Cross
46'
Emily van Egmond
Ra sân: Katrina Gorry
Ra sân: Katrina Gorry
59'
Michelle Heyman
Ra sân: Kaitlyn Torpey
Ra sân: Kaitlyn Torpey
59'
65'
Casey Short Krueger
Ra sân: Emily Fox
Ra sân: Emily Fox
65'
Lynn Williams
Ra sân: Trinity Rodman
Ra sân: Trinity Rodman
65'
Korbin Albert
Ra sân: Rose Lavelle
Ra sân: Rose Lavelle
67'
Korbin Albert
77'
0 - 2 Korbin Albert
79'
Croix Bethune
Ra sân: Mallory Swanson
Ra sân: Mallory Swanson
Tameka Yallop
Ra sân: Hayley Raso
Ra sân: Hayley Raso
85'
Alanna Kennedy 1 - 2
Kiến tạo: Michelle Heyman
Kiến tạo: Michelle Heyman
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Australia
nữ Mỹ
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
12
3
Cản sút
8
7
Sút Phạt
11
32%
Kiểm soát bóng
68%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
228
Số đường chuyền
613
7
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
2
7
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
1
65
Pha tấn công
128
24
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
nữ Australia
4-2-3-1
nữ Mỹ
4-1-2-3
1
Arnold
7
Catley
15
Hunt
14
Kennedy
12
Carpenter
3
Torpey
6
Gorry
9
Foord
8
Cooney-Cross
16
Raso
11
Fowler
1
Naeher
2
Fox
4
Girma
14
Sonnett
7
Dunn
17
Coffey
10
Horan
16
Lavelle
5
Rodman
9
Swanson
11
Smith
Đội hình dự bị
nữ Australia
Michelle Heyman
2
Teagan Jade Micah
18
Clare Polkinghorne
4
Emily van Egmond
10
Cortnee Vine
5
Clare Wheeler
17
Tameka Yallop
13
nữ Mỹ
3
Korbin Albert
20
Croix Bethune
6
Casey Short Krueger
18
Casey Murphy
13
Jenna Nighswonger
21
Emily Sams
8
Lynn Williams
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
4.67
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
7
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Australia (7trận)
Chủ
Khách
nữ Mỹ (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1