Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.04
1.04
-1
0.80
0.80
O
2.75
0.77
0.77
U
2.75
1.05
1.05
1
3.75
3.75
X
3.60
3.60
2
1.74
1.74
Hiệp 1
+0.5
0.62
0.62
-0.5
1.35
1.35
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
nữ Australia
Phút
nữ Mỹ
8'
0 - 1 Megan Rapinoe
Samantha May Kerr 1 - 1
Kiến tạo: Caitlin Foord
Kiến tạo: Caitlin Foord
17'
21'
1 - 2 Megan Rapinoe
45'
1 - 3 Carli Lloyd
Kiến tạo: Lindsey Michelle Horan
Kiến tạo: Lindsey Michelle Horan
51'
1 - 4 Carli Lloyd
Caitlin Foord 2 - 4
Kiến tạo: Kyah Simon
Kiến tạo: Kyah Simon
54'
61'
Tobin Heath
Ra sân: Megan Rapinoe
Ra sân: Megan Rapinoe
62'
Rose Lavelle
Ra sân: Samantha Mewis
Ra sân: Samantha Mewis
Mary Fowler
Ra sân: Kyah Simon
Ra sân: Kyah Simon
67'
Kyra Cooney-Cross
Ra sân: Chloe Logarzo
Ra sân: Chloe Logarzo
67'
Courtney Nevin
Ra sân: Hayley Raso
Ra sân: Hayley Raso
67'
Emily Gielnik
Ra sân: Clare Polkinghorne
Ra sân: Clare Polkinghorne
73'
80'
Alex Morgan
Ra sân: Carli Lloyd
Ra sân: Carli Lloyd
85'
Emily Sonnett
Ra sân: Christen Press
Ra sân: Christen Press
Laura Brock
Ra sân: Tameka Yallop
Ra sân: Tameka Yallop
87'
Emily Gielnik 3 - 4
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Australia
nữ Mỹ
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
16
Tổng cú sút
24
7
Sút trúng cầu môn
10
9
Sút ra ngoài
14
11
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
1
105
Pha tấn công
118
61
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
nữ Australia
3-4-3
nữ Mỹ
4-1-2-3
18
Micah
7
Catley
4
Polkinghorne
14
Kennedy
13
Yallop
6
Logarzo
10
Egmond
16
Raso
9
Foord
2
Kerr
17
Simon
18
Franch
2
Dunn
12
Davidson
4
Sauerbrunn
5
Hara
8
Ertz
9
Horan
3
Mewis
15
2
Rapinoe
10
2
Lloyd
11
Press
Đội hình dự bị
nữ Australia
Laura Brock
21
Kyra Cooney-Cross
3
Mary Fowler
11
Emily Gielnik
15
Aivi Belinda Kerstin Luik
5
Courtney Nevin
19
Lydia Williams
1
nữ Mỹ
22
Jane Campbell
17
Abigail Lynn Dahlkemper
7
Tobin Heath
16
Rose Lavelle
6
Kristie Mewis
13
Alex Morgan
14
Emily Sonnett
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
4.67
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
7
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Australia (7trận)
Chủ
Khách
nữ Mỹ (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1