ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd World Cup nữ - Thứ 5, 20/07 Vòng Vòng bảng
nữ Australia
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
nữ Ireland
Stadium Australia
Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.84
O 2.75
0.87
U 2.75
0.78
1
1.33
X
4.60
2
7.75
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 1
0.69
U 1
1.07

Diễn biến chính

nữ Australia nữ Australia
Phút
nữ Ireland nữ Ireland
41'
match yellow.png Denise OSullivan
Stephanie Catley 1 - 0 match pen
52'
63'
match change Lucy Quinn
Ra sân: Marissa Sheva
63'
match change Abbie Larkin
Ra sân: Sinead Farrelly
Emily van Egmond
Ra sân: Cortnee Vine
match change
75'
Clare Polkinghorne
Ra sân: Mary Fowler
match change
85'
87'
match change Izzy Atkinson
Ra sân: Kyra Carusa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Australia nữ Australia
nữ Ireland nữ Ireland
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
456
 
Số đường chuyền
 
251
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
9
34
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
27
11
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
4
141
 
Pha tấn công
 
74
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Emily van Egmond
4
Clare Polkinghorne
1
Lydia Williams
12
Teagan Jade Micah
2
Courtney Nevin
22
Charlotte Grant
3
Aivi Belinda Kerstin Luik
6
Clare Wheeler
8
Alex Chidiac
13
Tameka Yallop
17
Kyah Simon
20
Samantha May Kerr
nữ Australia nữ Australia 4-4-2
nữ Ireland nữ Ireland 3-4-3
18
Arnold
7
Catley
14
Kennedy
15
Hunt
21
Carpenter
5
Vine
23
Cooney-Cross
19
Gorry
16
Raso
11
Fowler
9
Foord
1
Brosnan
5
Fahey
4
Quinn
6
Connolly
14
Payne
10
OSullivan
8
Littlejohn
11
McCabe
17
Farrelly
18
Carusa
20
Sheva

Substitutes

19
Abbie Larkin
15
Lucy Quinn
22
Izzy Atkinson
16
Grace Moloney
23
Megan Walsh
2
Claire ORiordan
3
Chloe Mustaki
7
Diane Caldwell
13
Aine OGorman
12
Lily Agg
21
Ciara Grant
9
Amber Barrett
Đội hình dự bị
nữ Australia nữ Australia
Emily van Egmond 10
Clare Polkinghorne 4
Lydia Williams 1
Teagan Jade Micah 12
Courtney Nevin 2
Charlotte Grant 22
Aivi Belinda Kerstin Luik 3
Clare Wheeler 6
Alex Chidiac 8
Tameka Yallop 13
Kyah Simon 17
Samantha May Kerr 20
nữ Ireland nữ Ireland
19 Abbie Larkin
15 Lucy Quinn
22 Izzy Atkinson
16 Grace Moloney
23 Megan Walsh
2 Claire ORiordan
3 Chloe Mustaki
7 Diane Caldwell
13 Aine OGorman
12 Lily Agg
21 Ciara Grant
9 Amber Barrett

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
36% Kiểm soát bóng 64.33%
5.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Australia (24trận)
Chủ Khách
nữ Ireland (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
4
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
4
1

nữ Australia nữ Australia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emily van Egmond Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 15 6.5
9 Caitlin Foord Forward 4 0 1 12 8 66.67% 0 1 27 6.6
19 Katrina Gorry Midfielder 4 1 0 57 40 70.18% 0 1 87 7.2
14 Alanna Kennedy Midfielder 0 0 0 84 78 92.86% 0 4 99 7.5
4 Clare Polkinghorne Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.8
21 Ellie Carpenter Defender 0 0 1 40 25 62.5% 0 1 70 6.7
16 Hayley Raso Forward 1 0 0 26 18 69.23% 0 0 47 7.6
7 Stephanie Catley Midfielder 1 1 2 33 27 81.82% 0 1 60 7.7
5 Cortnee Vine Forward 0 0 1 20 15 75% 0 2 40 6.8
23 Kyra Cooney-Cross Midfielder 1 0 2 48 40 83.33% 0 2 64 7
18 Mackenzie Arnold Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 37 7.6
11 Mary Fowler Forward 1 0 0 28 20 71.43% 0 1 42 6.9
15 Clare Hunt Defender 1 0 0 74 69 93.24% 0 4 84 7.4

nữ Ireland nữ Ireland

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Katie McCabe Midfielder 1 1 1 25 13 52% 0 2 69 7.1
10 Denise OSullivan Midfielder 1 0 0 33 24 72.73% 0 3 63 6.7
8 Ruesha Littlejohn Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 32 6.1
15 Lucy Quinn Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.6
5 Niamh Fahey Defender 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 40 7
19 Abbie Larkin Forward 1 0 2 8 5 62.5% 0 0 16 7.1
22 Izzy Atkinson Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
6 Megan Connolly Midfielder 1 0 0 27 18 66.67% 0 0 36 6.3
4 Louise Quinn Defender 1 0 0 15 9 60% 0 6 25 7.3
1 Courtney Brosnan Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 32 6.7
14 Heath Payne Defender 1 0 0 21 10 47.62% 0 0 53 6.6
17 Sinead Farrelly Midfielder 0 0 0 19 13 68.42% 0 4 27 7
18 Kyra Carusa Forward 2 0 0 12 6 50% 0 1 23 6.5
20 Marissa Sheva Forward 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 23 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi