ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 3, 09/05 Vòng 35
Nottingham Forest
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Đặt cược
Southampton
City Ground
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.96
O 2.25
0.87
U 2.25
0.96
1
2.45
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Southampton Southampton
Taiwo Awoniyi 1 - 0
Kiến tạo: Brennan Johnson
match goal
18'
Taiwo Awoniyi 2 - 0
Kiến tạo: Danilo Dos Santos De Oliveira
match goal
21'
25'
match goal 2 - 1 Carlos Alcaraz
Kiến tạo: Stuart Armstrong
38'
match change Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Ra sân: Armel Bella-Kotchap
Morgan Gibbs White 3 - 1 match pen
44'
51'
match goal 3 - 2 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Kiến tạo: James Ward Prowse
61'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Theo Walcott
Joe Worrall
Ra sân: Serge Aurier
match change
64'
Cheikhou Kouyate
Ra sân: Ryan Yates
match change
70'
Danilo Dos Santos De Oliveira 4 - 2
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
73'
76'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Stuart Armstrong
76'
match change Adam Armstrong
Ra sân: Carlos Alcaraz
76'
match change Paul Onuachu
Ra sân: Che Adams
Renan Augusto Lodi Dos Santos match yellow.png
78'
Harry Toffolo
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match change
81'
Willy Boly
Ra sân: Brennan Johnson
match change
81'
Sam Surridge
Ra sân: Taiwo Awoniyi
match change
81'
Felipe Augusto de Almeida Monteiro Goal cancelled match var
90'
90'
match pen 4 - 3 James Ward Prowse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
305
 
Số đường chuyền
 
530
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
6
12
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
120
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Cheikhou Kouyate
15
Harry Toffolo
4
Joe Worrall
16
Sam Surridge
30
Willy Boly
34
Andre Ayew
23
Remo Freuler
11
Jesse Lingard
13
Wayne Hennessey
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-3-3
Southampton Southampton 4-2-3-1
12
Gamboa
32
Santos
19
Niakhate
38
Monteiro
24
Aurier
28
Oliveira
5
Mangala
22
Yates
10
White
9
2
Awoniyi
20
Johnson
1
McCarthy
2
Walker-Peters
35
Bednarek
37
Bella-Kotchap
3
Maitland-Niles
8
Prowse
45
Lavia
32
Walcott
26
Alcaraz
17
Armstrong
10
Adams

Substitutes

4
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
20
Kamal Deen Sulemana
12
Paul Onuachu
9
Adam Armstrong
23
Samuel Ikechukwu Edozie
6
Duje Caleta-Car
18
Sekou Mara
31
Gavin Bazunu
24
Mohamed Elyounoussi
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Cheikhou Kouyate 21
Harry Toffolo 15
Joe Worrall 4
Sam Surridge 16
Willy Boly 30
Andre Ayew 34
Remo Freuler 23
Jesse Lingard 11
Wayne Hennessey 13
Southampton Southampton
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
20 Kamal Deen Sulemana
12 Paul Onuachu
9 Adam Armstrong
23 Samuel Ikechukwu Edozie
6 Duje Caleta-Car
18 Sekou Mara
31 Gavin Bazunu
24 Mohamed Elyounoussi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
44% Kiểm soát bóng 71%
9.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (12trận)
Chủ Khách
Southampton (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
5
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Nottingham Forest Nottingham Forest

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 1 34 6.59
21 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.12
24 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 41 6.66
30 Willy Boly Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.92
38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 2 49 6.93
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 3 2 0 9 8 88.89% 0 0 21 8.5
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.92
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 47 6.27
4 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 1 15 6.21
32 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 10 47.62% 2 0 30 6.13
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 1 0 0 23 17 73.91% 0 0 31 6.11
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 3 36 24 66.67% 3 4 53 8.38
16 Sam Surridge Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.4
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 40 6.62
20 Brennan Johnson Tiền đạo thứ 2 1 0 1 15 9 60% 0 1 26 7.8
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 26 20 76.92% 2 0 42 8.1

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 1 0 1 19 15 78.95% 1 1 28 6.44
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 30 5.23
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 0 1 46 40 86.96% 3 0 64 7
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 2 2 6 57 51 89.47% 15 1 83 8.14
12 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 2 0 0 3 0 0% 0 2 6 6.13
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.41
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 2 86 6.48
3 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 2 63 52 82.54% 3 0 75 5.56
10 Che Adams Tiền đạo cắm 5 0 0 15 9 60% 1 1 32 6.12
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 3 1 2 38 32 84.21% 0 1 49 7.44
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 41 83.67% 1 0 75 6.04
37 Armel Bella-Kotchap Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 41 5.77
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 2 1 0 17 13 76.47% 0 0 26 6.47
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.58
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 2 7 4 57.14% 1 0 16 6.69
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 68 57 83.82% 0 0 81 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi