Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
1.04
1.04
-1.75
0.86
0.86
O
3.25
0.88
0.88
U
3.25
1.00
1.00
1
10.00
10.00
X
6.00
6.00
2
1.23
1.23
Hiệp 1
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.93
0.93
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Nottingham Forest
Phút
Liverpool
54'
Joseph Gomez
Taiwo Awoniyi 1 - 0
55'
62'
Jordan Henderson
Ra sân: Fabio Carvalho
Ra sân: Fabio Carvalho
62'
Trent Arnold
Ra sân: James Milner
Ra sân: James Milner
Joe Worrall
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
64'
Brennan Johnson
Ra sân: Jesse Lingard
Ra sân: Jesse Lingard
64'
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Neco Williams
Ra sân: Neco Williams
73'
76'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Orel Mangala
Ra sân: Cheikhou Kouyate
Ra sân: Cheikhou Kouyate
80'
Joe Worrall
88'
Remo Freuler
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nottingham Forest
Liverpool
Giao bóng trước
2
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
1
7
Sút Phạt
14
25%
Kiểm soát bóng
75%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
224
Số đường chuyền
681
64%
Chuyền chính xác
86%
14
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
11
Đánh đầu thành công
11
7
Cứu thua
6
19
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
5
13
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
4
65
Pha tấn công
128
25
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Nottingham Forest
4-3-3
Liverpool
4-4-2
1
Henderson
7
Williams
26
McKenna
3
Cook
24
Aurier
21
Kouyate
23
Freuler
22
Yates
11
Lingard
9
Awoniyi
10
White
1
Becker
7
Milner
2
Gomez
4
Dijk
26
Robertson
19
Elliott
3
Tavares,Fabinho
17
Jones
28
Carvalho
11
Ghaly
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Nottingham Forest
Emmanuel Bonaventure Dennis
25
Wayne Hennessey
13
Renan Augusto Lodi Dos Santos
32
Brennan Johnson
20
Giulian Biancone
2
Willy Boly
30
Orel Mangala
5
Joe Worrall
4
Sam Surridge
16
Liverpool
66
Trent Arnold
47
Nathaniel Phillips
62
Caoimhin Kelleher
21
Konstantinos Tsimikas
14
Jordan Henderson
13
Adrian San Miguel del Castillo
42
Bobby Clark
15
Alex Oxlade-Chamberlain
43
Stefan Bajcetic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
9.67
41.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
10.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest (5trận)
Chủ
Khách
Liverpool (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2