Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.70
0.70
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Nottingham Forest
Phút
Leicester City
29'
Youri Tielemans
Jack Colback
Ra sân: Ryan Yates
Ra sân: Ryan Yates
46'
Sam Surridge
Ra sân: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Ra sân: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
55'
Brennan Johnson 1 - 0
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
56'
Brennan Johnson Goal awarded
57'
68'
Lewis Brunt
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Luke Thomas
68'
Dennis Praet
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
68'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
Lewis OBrien
Ra sân: Orel Mangala
Ra sân: Orel Mangala
70'
77'
Daniel Amartey
Brennan Johnson 2 - 0
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
85'
Neco Williams
Ra sân: Brennan Johnson
Ra sân: Brennan Johnson
86'
Brennan Johnson
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nottingham Forest
Leicester City
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
11
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
345
Số đường chuyền
535
75%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
22
13
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
3
15
Ném biên
26
14
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
81
41
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Nottingham Forest
4-3-1-2
Leicester City
4-2-3-1
1
Henderson
32
Santos
26
McKenna
4
Worrall
24
Aurier
5
Mangala
23
Freuler
22
Yates
31
Scarpa
10
White
20
2
Johnson
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
33
Thomas
25
Ndidi
24
Mendy
11
Albrighton
8
Tielemans
7
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Nottingham Forest
Lewis OBrien
14
Sam Surridge
16
Jack Colback
8
Neco Williams
7
Emmanuel Bonaventure Dennis
25
Alex Mighten
17
Harry Toffolo
15
Steve Cook
3
Wayne Hennessey
13
Leicester City
26
Dennis Praet
14
Kelechi Iheanacho
34
Lewis Brunt
31
Daniel Iversen
23
Jannik Vestergaard
4
Caglar Soyuncu
20
Patson Daka
47
Kasey McAteer
44
Sammy Braybroke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3.33
4.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
37.33%
Kiểm soát bóng
55%
10
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest (6trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0