Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
1.97
1.97
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Nottingham Forest
Phút
Huddersfield Town
13'
0 - 1 Tom Lees
Kiến tạo: Daniel Sinani
Kiến tạo: Daniel Sinani
Sam Surridge 1 - 1
Kiến tạo: Ryan Yates
Kiến tạo: Ryan Yates
29'
Max Josef Lowe
33'
Ryan Yates 2 - 1
Kiến tạo: James Garner
Kiến tạo: James Garner
37'
55'
Harry Toffolo
Ra sân: Josh Ruffels
Ra sân: Josh Ruffels
56'
Denny Ward
Ra sân: Mahamadou-Naby Sarr
Ra sân: Mahamadou-Naby Sarr
Jack Colback
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Philip Zinckernagel
64'
67'
Jordan Rhodes
Ra sân: Duane Holmes
Ra sân: Duane Holmes
Keinan Davis
Ra sân: Sam Surridge
Ra sân: Sam Surridge
67'
79'
Faustino Anjorin
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nottingham Forest
Huddersfield Town
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
12
Phạm lỗi
8
6
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
24
Cản phá thành công
6
7
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
74
47
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Nottingham Forest
3-4-3
Huddersfield Town
3-4-3
1
Horvath
26
McKenna
27
Cook
4
Worrall
15
Lowe
37
Garner
22
Yates
2
Spence
16
Surridge
11
Zinckernagel
20
Johnson
18
Blackman
4
Pearson
32
Lees
23
Sarr
2
Gordon
48
Eiting
6
Hogg
14
Ruffels
16
Thomas
24
Sinani
19
Holmes
Đội hình dự bị
Nottingham Forest
Joe Lolley
23
Tobias Pereira Figueiredo
3
Richmond Laryea
14
Brice Samba
30
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
18
Keinan Davis
9
Xande Silva
19
Alex Mighten
17
Jack Colback
8
Huddersfield Town
20
Oliver Turton
21
Lee Nicholls
37
Jonathan Russell
3
Harry Toffolo
25
Denny Ward
7
Faustino Anjorin
29
Aaron Rowe
9
Jordan Rhodes
15
Scott High
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
7
4
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
41.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
10.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest (5trận)
Chủ
Khách
Huddersfield Town (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2