ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 5, 27/04 Vòng 33
Nottingham Forest
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Brighton Hove Albion
City Ground
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.78
-1
1.04
O 2.75
0.88
U 2.75
0.95
1
6.00
X
4.00
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.70
-0.5
1.21
O 1
0.70
U 1
1.15

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Felipe Augusto de Almeida Monteiro match yellow.png
4'
Brennan Johnson match hong pen
11'
Joe Worrall
Ra sân: Moussa Niakhate
match change
14'
38'
match goal 0 - 1 Facundo Buonanotte
Pascal Gross(OW) 1 - 1 match phan luoi
45'
Cheikhou Kouyate
Ra sân: Neco Williams
match change
65'
Danilo Dos Santos De Oliveira 2 - 1
Kiến tạo: Taiwo Awoniyi
match goal
68'
73'
match change Danny Welbeck
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
75'
match change Deniz Undav
Ra sân: Julio Cesar Enciso
Andre Ayew
Ra sân: Taiwo Awoniyi
match change
81'
Harry Toffolo
Ra sân: Brennan Johnson
match change
86'
88'
match change Odeluga Offiah
Ra sân: Facundo Buonanotte
Morgan Gibbs White Penalty awarded match var
89'
Morgan Gibbs White 3 - 1 match pen
90'
Keylor Navas Gamboa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
8
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
231
 
Số đường chuyền
 
698
68%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
60
 
Pha tấn công
 
123
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Andre Ayew
21
Cheikhou Kouyate
15
Harry Toffolo
4
Joe Worrall
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
23
Remo Freuler
11
Jesse Lingard
16
Sam Surridge
13
Wayne Hennessey
Nottingham Forest Nottingham Forest 3-4-2-1
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
12
Gamboa
19
Niakhate
38
Monteiro
24
Aurier
32
Santos
28
Oliveira
5
Mangala
7
Williams
10
White
20
Johnson
9
Awoniyi
23
Steele
13
Gross
5
Dunk
6
Colwill
30
Tenorio
25
Caicedo
10
Allister
7
March
40
Buonanotte
22
Mitoma
20
Enciso

Substitutes

21
Deniz Undav
18
Danny Welbeck
42
Odeluga Offiah
29
Jan Paul Van Hecke
34
Joel Veltman
1
Robert Sanchez
26
Yasin Ayari
4
Adam Webster
27
Billy Gilmour
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Andre Ayew 34
Cheikhou Kouyate 21
Harry Toffolo 15
Joe Worrall 4
Emmanuel Bonaventure Dennis 25
Remo Freuler 23
Jesse Lingard 11
Sam Surridge 16
Wayne Hennessey 13
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
21 Deniz Undav
18 Danny Welbeck
42 Odeluga Offiah
29 Jan Paul Van Hecke
34 Joel Veltman
1 Robert Sanchez
26 Yasin Ayari
4 Adam Webster
27 Billy Gilmour

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (12trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Nottingham Forest Nottingham Forest

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Andre Ayew Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.22
12 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 1 38 6.61
21 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.5
24 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 1 36 6.8
38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 1 0 1 24 18 75% 0 1 33 6.27
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 2 1 1 12 8 66.67% 0 1 28 6.85
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 6.08
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.38
4 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 42 7.04
32 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 10 55.56% 3 0 36 6.63
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 3 23 17 73.91% 2 3 41 7.81
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 0 35 7.24
20 Brennan Johnson Tiền đạo thứ 2 2 1 2 17 11 64.71% 1 0 34 6.45
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 2 1 0 8 2 25% 0 1 23 7.04
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 26 20 76.92% 0 0 41 7.74

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 40 7.18
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 5.88
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 3 54 46 85.19% 6 1 73 6.2
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 0 1 114 102 89.47% 0 4 133 6.02
7 Solomon March Tiền vệ trái 3 2 4 35 29 82.86% 4 0 59 7.61
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 0 0 60 52 86.67% 1 0 73 5.35
21 Deniz Undav Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 0 8 5.96
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 5 2 1 89 78 87.64% 0 0 107 6.79
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 3 1 1 32 21 65.63% 1 0 59 6.39
20 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 2 1 1 27 23 85.19% 1 0 35 6.67
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 0 0 0 83 73 87.95% 0 2 101 5.67
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 1 0 0 118 110 93.22% 0 2 129 5.76
42 Odeluga Offiah Tiền vệ trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.82
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 1 2 31 23 74.19% 0 0 40 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi