ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 6
Norwich City
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Watford
Carrow Road
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.20
O 1
0.90
U 1
0.95

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Watford Watford
Callum Doyle 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Mclean
match goal
3'
10'
match change Ryan Porteous
Ra sân: Francisco Sierralta
13'
match change Jonathan Bond
Ra sân: Daniel Bachmann
26'
match goal 1 - 1 Ryan Andrews
Kiến tạo: Ken Sema
36'
match yellow.png Daniel Jebbison
Borja Sainz Eguskiza 2 - 1
Kiến tạo: Kenny Mclean
match goal
45'
Marcelino Nunez 3 - 1
Kiến tạo: Callum Doyle
match goal
54'
Forson Amankwah
Ra sân: Oscar Schwartau
match change
63'
68'
match change Kwadwo Baah
Ra sân: Daniel Jebbison
68'
match change Yasser Larouci
Ra sân: Ken Sema
68'
match change Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Rocco Vata
Kellen Fisher match yellow.png
74'
Jack Stacey
Ra sân: Kellen Fisher
match change
78'
Onel Hernandez
Ra sân: Ante Crnac
match change
78'
Kaide Gordon
Ra sân: Onel Hernandez
match change
85'
Benjamin Chrisene
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
match change
85'
Benjamin Chrisene 4 - 1
Kiến tạo: Jack Stacey
match goal
89'
Benjamin Chrisene match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Watford Watford
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
538
 
Số đường chuyền
 
436
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
16
87
 
Pha tấn công
 
102
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Onel Hernandez
18
Forson Amankwah
3
Jack Stacey
21
Kaide Gordon
14
Benjamin Chrisene
12
George Long
5
Grant Hanley
44
Elliot Myles
41
Gabriel Forsyth
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
Watford Watford 3-4-2-1
1
Gunn
6
Doyle
33
Cordoba
4
Duffy
35
Fisher
23
Mclean
26
Nunez
7
Eguskiza
29
Schwartau
17
Crnac
9
Sargent
1
Bachmann
6
Pollock
3
Sierralta
22
Morris
45
Andrews
24
Bashiru
17
Sissoko
12
Sema
8
Chakvetadze
11
Vata
18
Jebbison

Substitutes

37
Yasser Larouci
34
Kwadwo Baah
23
Jonathan Bond
5
Ryan Porteous
19
Vakoun Issouf Bayo
36
Festy Ebosele
21
Angelo Obinze Ogbonna
10
Imran Louza
7
Thomas Ince
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Onel Hernandez 25
Forson Amankwah 18
Jack Stacey 3
Kaide Gordon 21
Benjamin Chrisene 14
George Long 12
Grant Hanley 5
Elliot Myles 44
Gabriel Forsyth 41
Watford Watford
37 Yasser Larouci
34 Kwadwo Baah
23 Jonathan Bond
5 Ryan Porteous
19 Vakoun Issouf Bayo
36 Festy Ebosele
21 Angelo Obinze Ogbonna
10 Imran Louza
7 Thomas Ince

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
65% Kiểm soát bóng 51.33%
15.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (17trận)
Chủ Khách
Watford (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
6
HT-H/FT-T
1
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Norwich City Norwich City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 1 0 0 54 47 87.04% 0 8 60 6.95
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 1 0 2 50 45 90% 0 0 66 7.33
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 37 6.33
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 5 2 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.71
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 2 1 4 22 18 81.82% 0 0 36 7.82
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 3 1 3 21 17 80.95% 4 0 36 7.94
33 Jose Cordoba Trung vệ 1 0 0 58 54 93.1% 1 0 69 6.5
18 Forson Amankwah Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.21
6 Callum Doyle Trung vệ 1 1 2 63 56 88.89% 2 0 80 8.6
17 Ante Crnac Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 5 24 6.91
29 Oscar Schwartau Tiền đạo thứ 2 1 1 1 26 25 96.15% 0 0 37 7.19
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 35 100% 0 0 62 7.27

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 45 43 95.56% 1 0 52 6.2
23 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 25 6.7
12 Ken Sema Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 36 6.78
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 5.94
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.78
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 50 6.25
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 1 41 39 95.12% 0 0 50 5.93
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 2 0 1 34 28 82.35% 5 0 49 6.07
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.97
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 67 5.86
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 2 0 6 5.99
34 Kwadwo Baah Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.07
18 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 1 13 5.86
22 James Morris Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 37 77.08% 1 1 59 5.8
11 Rocco Vata Tiền đạo thứ 2 1 0 1 11 7 63.64% 0 0 24 6.19
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 1 1 0 33 24 72.73% 3 0 42 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi