Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.67
0.67
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Watford
27'
Will Hughes
49'
Adam Masina
57'
0 - 1 Daniel Gosling
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
Oliver Skipp
62'
65'
Tom Cleverley
Jordan Hugill
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
65'
70'
Andre Gray
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
70'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Daniel Gosling
Ra sân: Daniel Gosling
Kenny Mclean
73'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Andrew Omobamidele
Ra sân: Andrew Omobamidele
81'
Onel Hernandez
Ra sân: Xavi Quintilla
Ra sân: Xavi Quintilla
81'
82'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
83'
Christian Kabasele
Ra sân: Craig Cathcart
Ra sân: Craig Cathcart
Mario Vrancic
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
89'
Jordan Hugill
90'
90'
Nathaniel Chalobah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Watford
5
Phạt góc
13
4
Phạt góc (Hiệp 1)
8
3
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
11
9
Cản sút
7
11
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
422
Số đường chuyền
350
83%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
19
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
9
18
Ném biên
14
11
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
78
Pha tấn công
93
42
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-2-3-1
Watford
4-3-3
1
Krul
16
Quintilla
5
Hanley
44
Omobamidele
2
Aarons
23
Mclean
20
Skipp
14
Cantwell
10
Dowell
17
Stati
22
Pukki
26
Bachmann
15
Cathcart
5
Troost-Ekong
31
Sierralta
11
Masina
8
Cleverley
19
Hughes
16
Gosling
23
Sarr
10
Jesus
12
Sema
Đội hình dự bị
Norwich City
Jacob Lungi Sorensen
19
Przemyslaw Placheta
11
Alexander Tettey
27
Onel Hernandez
25
Orjan Haskjold Nyland
12
Marco Stiepermann
18
Jordan Hugill
9
Mario Vrancic
8
Bali Mumba
26
Watford
33
Robert Elliot
44
Joseph Hungbo
17
Achraf Lazaar
1
Ben Foster
27
Christian Kabasele
22
Success Isaac
28
Carlos Sanchez Moreno
7
Philip Zinckernagel
18
Andre Gray
14
Nathaniel Chalobah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
56%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
Watford (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1