Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.09
2.09
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Watford
17'
0 - 1 Emmanuel Bonaventure Dennis
Kiến tạo: Francisco Femenia Far, Kiko
Kiến tạo: Francisco Femenia Far, Kiko
Teemu Pukki 1 - 1
Kiến tạo: Mathias Antonsen Normann
Kiến tạo: Mathias Antonsen Normann
35'
37'
Craig Cathcart
59'
Jeremy Ngakia
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
63'
1 - 2 Ismaila Sarr
Kiến tạo: Joshua King
Kiến tạo: Joshua King
Christos Tzolis
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
70'
Todd Cantwell
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
70'
73'
Ken Sema
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
80'
1 - 3 Ismaila Sarr
82'
Etebo Oghenekaro
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
Adam Idah
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
88'
Brandon Williams
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Watford
Giao bóng trước
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
11
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
359
Số đường chuyền
392
80%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
18
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
10
10
Đánh chặn
13
24
Ném biên
23
17
Cản phá thành công
10
13
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
2
100
Pha tấn công
92
48
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
Watford
4-2-3-1
1
Krul
21
Williams
5
Hanley
15
Kabak
2
Aarons
23
Mclean
16
Normann
8
Gilmour
17
Rashica
22
Pukki
24
Sargent
1
Foster
21
Kiko
5
Troost-Ekong
15
Cathcart
3
Rose
33
Kucka
19
Sissoko
23
2
Sarr
8
Cleverley
25
Dennis
7
King
Đội hình dự bị
Norwich City
Andrew Omobamidele
44
Lukas Rupp
7
Christos Tzolis
18
Ben Gibson
4
Pierre Lees Melou
20
Todd Cantwell
14
Dimitris Giannoulis
30
Adam Idah
35
Angus Gunn
28
Watford
6
Imran Louza
12
Ken Sema
4
Etebo Oghenekaro
27
Christian Kabasele
26
Daniel Bachmann
11
Adam Masina
17
Ashley Fletcher
29
Juan Camilo Hernandez Suarez
2
Jeremy Ngakia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
56%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
Watford (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1