Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.02
1.02
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Millwall
19'
George Saville
Joshua Sargent 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Sinani
Kiến tạo: Daniel Sinani
50'
66'
George Honeyman
70'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Tyler Burey
Ra sân: Tyler Burey
70'
Zian Flemming
Ra sân: George Honeyman
Ra sân: George Honeyman
70'
Jamie Shackleton
Ra sân: Billy Mitchell
Ra sân: Billy Mitchell
Joshua Sargent 2 - 0
Kiến tạo: Kieran Dowell
Kiến tạo: Kieran Dowell
75'
Aaron Ramsey
Ra sân: Onel Hernandez
Ra sân: Onel Hernandez
78'
Todd Cantwell
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
78'
Liam Gibbs
84'
86'
Jake Cooper
Ra sân: Dan McNamara
Ra sân: Dan McNamara
Teemu Pukki
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
86'
Tim Krul
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Millwall
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
8
Cản sút
3
15
Sút Phạt
4
63%
Kiểm soát bóng
37%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
503
Số đường chuyền
294
81%
Chuyền chính xác
66%
4
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
45
Đánh đầu
45
23
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
5
22
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
0
109
Pha tấn công
111
44
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
Millwall
3-4-1-2
1
Krul
23
Mclean
5
Hanley
4
Omobamidele
2
Aarons
26
Nunez
46
Gibbs
10
Dowell
25
Hernandez
24
2
Sargent
21
Sinani
33
Bialkowski
18
Leonard
4
Hutchinson
3
Wallace
2
McNamara
8
Mitchell
23
Saville
11
Malone
39
Honeyman
14
Burey
7
Afobe
Đội hình dự bị
Norwich City
Ben Gibson
6
Angus Gunn
28
Gabriel Davi Gomes Sara
17
Milot Rashica
7
Todd Cantwell
14
Aaron Ramsey
20
Teemu Pukki
22
Millwall
10
Zian Flemming
21
Andreas Voglsammer
9
Tom Bradshaw
1
George Long
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
16
Jamie Shackleton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
2
56%
Kiểm soát bóng
48%
9.67
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
Millwall (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
3
1