Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
4.35
4.35
X
3.60
3.60
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Leicester City
8'
0 - 1 Jamie Vardy
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
11'
Timothy Castagne
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Pierre Lees Melou
25'
Teemu Pukki 1 - 1
44'
67'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
69'
Marc Albrighton
Lukas Rupp
Ra sân: Pierre Lees Melou
Ra sân: Pierre Lees Melou
73'
Joshua Sargent
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
73'
76'
1 - 2 Marc Albrighton
Kiến tạo: Jamie Vardy
Kiến tạo: Jamie Vardy
Adam Idah
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
79'
Todd Cantwell
82'
86'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Leicester City
Giao bóng trước
9
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
1
9
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
358
Số đường chuyền
448
77%
Chuyền chính xác
76%
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
24
Đánh đầu
24
12
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
13
24
Ném biên
21
18
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
95
Pha tấn công
87
39
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
Leicester City
4-4-2
1
Krul
21
Williams
4
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
23
Mclean
8
Gilmour
20
Melou
17
Rashica
22
Pukki
14
Cantwell
1
Schmeichel
21
Pereira
18
Amartey
4
Soyuncu
33
Thomas
11
Albrighton
25
Ndidi
8
Tielemans
7
Barnes
9
Vardy
10
Maddison
Đội hình dự bị
Norwich City
Christoph Zimmermann
6
Lukas Rupp
7
Jacob Lungi Sorensen
19
Angus Gunn
28
Joshua Sargent
24
Andrew Omobamidele
44
Adam Idah
35
Kieran Dowell
10
Dimitris Giannoulis
30
Leicester City
27
Timothy Castagne
20
Hamza Choudhury
14
Kelechi Iheanacho
29
Patson Daka
42
Boubakary Soumare
22
Kiernan Dewsbury-Hall
35
Eldin Jakupovic
12
Danny Ward
26
Dennis Praet
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
5
56%
Kiểm soát bóng
53.67%
9.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
Leicester City (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0