Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.76
2.76
X
3.05
3.05
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Brentford
24'
Kristoffer Ajer
32'
0 - 1 Ivan Toney
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
40'
Christian Eriksen
50'
Pontus Jansson Penalty awarded
Ben Gibson
51'
52'
0 - 2 Ivan Toney
58'
0 - 3 Ivan Toney
59'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Christian Norgaard
Ra sân: Christian Norgaard
Teemu Pukki Goal cancelled
69'
Jonathan Rowe
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
74'
75'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
Ra sân: Kristoffer Ajer
77'
Bryan Mbeumo Goal cancelled
Grant Hanley
79'
79'
Pontus Jansson
Pierre Lees Melou
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
81'
Maximillian Aarons
Ra sân: Brandon Williams
Ra sân: Brandon Williams
81'
82'
Yoane Wissa
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
89'
Mads Roerslev Rasmussen
90'
Bryan Mbeumo
Teemu Pukki 1 - 3
Kiến tạo: Jonathan Rowe
Kiến tạo: Jonathan Rowe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Brentford
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
3
19
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
457
Số đường chuyền
308
77%
Chuyền chính xác
70%
13
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
3
35
Đánh đầu
35
15
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
7
31
Ném biên
16
13
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
93
52
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
Brentford
4-5-1
1
Krul
21
Williams
4
Gibson
5
Hanley
3
Byram
23
Mclean
16
Normann
8
Gilmour
17
Rashica
22
Pukki
24
Sargent
1
Raya
20
Ajer
18
Jansson
5
Pinnock
3
Henry
19
Mbeumo
27
Janelt
6
Norgaard
21
Eriksen
7
Canos
17
Toney
Đội hình dự bị
Norwich City
Pierre Lees Melou
20
Angus Gunn
28
Jacob Lungi Sorensen
19
Kieran Dowell
10
Dimitris Giannoulis
30
Przemyslaw Placheta
11
Christoph Zimmermann
6
Maximillian Aarons
2
Jonathan Rowe
46
Brentford
49
Jonas Lossl
22
Mathias Zanka Jorgensen
30
Mads Roerslev Rasmussen
29
Mads Bech Sorensen
8
Mathias Jensen
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
11
Yoane Wissa
15
Frank Ogochukwu Onyeka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
6.67
56%
Kiểm soát bóng
48.67%
9.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
Brentford (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1