Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.30
3.30
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Aston Villa
34'
0 - 1 Jacob Ramsey
Kiến tạo: Ollie Watkins
Kiến tạo: Ollie Watkins
Sam Byram
Ra sân: Ozan Kabak
Ra sân: Ozan Kabak
45'
Maximillian Aarons
46'
49'
Ezri Konsa Ngoyo
Sam Byram
55'
60'
Danny Ings
Ra sân: Ashley Young
Ra sân: Ashley Young
Adam Idah
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
61'
Brandon Williams
64'
Kieran Dowell
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Ra sân: Przemyslaw Placheta
75'
83'
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
87'
0 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Carney Chukwuemeka
Kiến tạo: Carney Chukwuemeka
88'
Axel Tuanzebe
Ra sân: John McGinn
Ra sân: John McGinn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Aston Villa
Giao bóng trước
7
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
8
7
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
446
Số đường chuyền
442
83%
Chuyền chính xác
83%
12
Phạm lỗi
9
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
10
24
Ném biên
19
22
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
4
91
Pha tấn công
120
43
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
Aston Villa
4-3-3
1
Krul
21
Williams
4
Gibson
15
Kabak
2
Aarons
23
Mclean
19
Sorensen
8
Gilmour
14
Cantwell
22
Pukki
11
Placheta
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
3
Targett
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
10
Stati
11
Watkins
18
Young
Đội hình dự bị
Norwich City
Jonathan Tomkinson
40
Jonathan Rowe
46
Adam Idah
35
Sam Byram
3
Bali Mumba
26
Dimitris Giannoulis
30
Thomas Dickson-Peters
43
Angus Gunn
28
Kieran Dowell
10
Aston Villa
47
Tim Iroegbunam
17
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
16
Axel Tuanzebe
33
Carney Chukwuemeka
30
Kortney Hause
35
Cameron Archer
32
Jaden Philogene-Bidace
20
Danny Ings
44
Filip Marschall
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
6.67
56%
Kiểm soát bóng
56.33%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2