Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.87
0.87
O
2.5
0.57
0.57
U
2.5
1.25
1.25
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.94
0.94
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Nordsjaelland
Phút
Randers FC
Mads Kristian Hansen
Ra sân: Kian Hansen
Ra sân: Kian Hansen
5'
55'
Tammer Bany
58'
Norman Campbell
Ra sân: Tammer Bany
Ra sân: Tammer Bany
59'
Stephen Odey
Ra sân: Florian Danho
Ra sân: Florian Danho
Levy Nene
Ra sân: Mads Kristian Hansen
Ra sân: Mads Kristian Hansen
61'
78'
0 - 1 Norman Campbell
Kiến tạo: Simen Bolkan Nordli
Kiến tạo: Simen Bolkan Nordli
Peter Ankersen
82'
Lucas Hogsberg
Ra sân: Sindre Walle Egeli
Ra sân: Sindre Walle Egeli
83'
Zidan Sertdemir
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
84'
90'
Sabil Hansen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
90'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
90'
Mohamed Toure
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
Jeppe Tverskov 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Hogsberg
Kiến tạo: Lucas Hogsberg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nordsjaelland
Randers FC
7
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
1
6
Sút Phạt
12
67%
Kiểm soát bóng
33%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
786
Số đường chuyền
392
92%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
3
5
Đánh chặn
7
19
Ném biên
16
8
Thử thách
10
29
Long pass
25
153
Pha tấn công
67
71
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Nordsjaelland
4-3-3
Randers FC
4-2-3-1
13
Hansen
5
Svensson
19
Hey
4
Hansen
2
Ankersen
8
Dorgeles
6
Tverskov
16
Brink
14
Egeli
7
Ingvartsen
10
Nygren
1
Izzo
27
Olsen
3
Hoegh
5
Andersson
28
Romer
6
Bjorkengren
44
Dyhr
19
Bany
17
Greve
9
Nordli
26
Danho
Đội hình dự bị
Nordsjaelland
Mads Kristian Hansen
11
Lucas Hogsberg
24
Milan Iloski
32
Justin Janssen
18
William Lykke
38
Erik Marxen
15
Araphat Mohammed
20
Levy Nene
17
Zidan Sertdemir
21
Randers FC
10
Norman Campbell
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
90
Stephen Odey
23
Christian Ostergaard
25
Oskar Snorre
20
Abdul Sulemana
30
Mike Themsen
7
Mohamed Toure
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
4
2.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
8.33
2
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
7.67
62.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
12.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nordsjaelland (9trận)
Chủ
Khách
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1