Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.00
1.00
1
2.40
2.40
X
3.40
3.40
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.88
0.88
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
NK Rogaska
![NK Rogaska](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324010338.jpg)
Phút
![FC Koper](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201200.jpg)
Patrik Mijic 1 - 0
Kiến tạo: Charles Alves Moreir Thalisson
Kiến tạo: Charles Alves Moreir Thalisson
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
20'
Rene Rantusa Lampreht
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
28'
31'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
40'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
45'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Patrik Mijic 2 - 1
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
49'
54'
![match pen](https://bongdanet.co/img/match-events/pen.png)
Luka Kambic
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
58'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
NK Rogaska
![NK Rogaska](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324010338.jpg)
![FC Koper](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201200.jpg)
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
12
Sút Phạt
13
35%
Kiểm soát bóng
65%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
108
Pha tấn công
153
59
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
3
7.67
Sút trúng cầu môn
5
52.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
10.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NK Rogaska (42trận)
Chủ
Khách
FC Koper (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
3
HT-H/FT-T
0
6
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
5
3
4
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
2
4
HT-B/FT-B
4
6
4
4