Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.83
0.83
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.81
0.81
1
1.57
1.57
X
3.75
3.75
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.81
0.81
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
NK Bravo
Phút
Domzale
6'
Behar Feta
Matic Ivansek
9'
24'
Dario Kolobaric
Beno Selan
35'
Jakoslav Stankovic
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
68'
75'
Rene Prodanovic
Ra sân: Behar Feta
Ra sân: Behar Feta
75'
Lovro Grajfoner
Ra sân: Marcel Lorber
Ra sân: Marcel Lorber
81'
Nick Perc
Ra sân: Dario Kolobaric
Ra sân: Dario Kolobaric
84'
Haris Vuckic
90'
Tomi Gobec
Ra sân: Danijel Sturm
Ra sân: Danijel Sturm
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
NK Bravo
Domzale
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
11
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
105
Pha tấn công
72
61
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
NK Bravo
4-2-3-1
Domzale
4-1-4-1
13
Likar
24
Jovan
3
Rodrigues
50
Jaksic
5
Spanring
8
Trdin
6
Selan
15
Poplatnik
10
Pecar
17
Ivansek
33
Tucic
84
Mulalic
21
Feta
20
Nwankwo
8
Offenbacher
19
Milic
55
Lorber
7
Sturm
10
Vuckic
80
Tolic
11
Krstovski
9
Kolobaric
Đội hình dự bị
NK Bravo
Kobi Bajc
28
Luka Dakic
12
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Lan Hribar
66
Ange NGuessan
4
Tais Sabotic
25
Jakoslav Stankovic
30
Lan Stravs
21
Domzale
97
Luka Baruca
99
Belmin Bobaric
90
Tomi Gobec
44
Lovro Grajfoner
17
Nermin Hodzic
66
Luka Kambic
23
Edvin Krupic
27
Dejan Lazarevic
22
Benjamin Maticic
28
Nick Perc
86
Rene Prodanovic
25
Rok Vodisek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.67
5.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
44%
9
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NK Bravo (13trận)
Chủ
Khách
Domzale (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0