Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.66
1.66
X
3.55
3.55
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Nice
Phút
Lorient
Flavius Daniliuc
45'
46'
Quentin Boisgard
Ra sân: Sambou Soumano
Ra sân: Sambou Soumano
53'
Moritz Jenz
Andy Delort 1 - 0
54'
61'
1 - 1 Armand Lauriente
Kiến tạo: Vincent Le Goff
Kiến tạo: Vincent Le Goff
Melvin Bard
Ra sân: Jordan Amavi
Ra sân: Jordan Amavi
67'
Hichem Boudaoui
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Calvin Stengs
67'
Kasper Dolberg
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
67'
67'
Ibrahima Kone
Ra sân: Moritz Jenz
Ra sân: Moritz Jenz
67'
Thomas Monconduit
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Morgan Schneiderlin
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
78'
Billal Brahimi
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
78'
Kephren Thuram-Ulien
78'
86'
Dango Ouattara
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
Andy Delort 2 - 1
Kiến tạo: Kasper Dolberg
Kiến tạo: Kasper Dolberg
88'
89'
Fabien Lemoine
Ra sân: Bonke Innocent
Ra sân: Bonke Innocent
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Lorient
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
15
Sút Phạt
10
64%
Kiểm soát bóng
36%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
584
Số đường chuyền
347
88%
Chuyền chính xác
78%
10
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
4
27
Đánh đầu
27
15
Đánh đầu thành công
12
16
Rê bóng thành công
17
14
Đánh chặn
5
28
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
145
Pha tấn công
73
68
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Nice
4-4-2
Lorient
5-4-1
40
Benitez
12
Amavi
5
Daniliuc
25
Todibo
23
Lotomba
21
Kluivert
19
Thuram-Ulien
8
Rosario
22
Stengs
11
Gouiri
7
Delort
1
Dreyer
2
Igor
17
Mendes
3
Jenz
19
Petrot
25
Goff
13
Moffi
8
Innocent
6
Abergel
28
Lauriente
22
Soumano
Đội hình dự bị
Nice
Marcin Bulka
1
Billal Brahimi
14
Melvin Bard
26
Yannis Nahounou
34
Evann Guessand
24
Kasper Dolberg
9
Hichem Boudaoui
28
Antoine Mendy
33
Morgan Schneiderlin
6
Lorient
9
Ibrahima Kone
11
Quentin Boisgard
37
Theo Le Bris
18
Fabien Lemoine
38
Dango Ouattara
20
Samuel Loric
14
Jerome Hergault
23
Thomas Monconduit
30
Nardi Paul
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
7.67
Sút trúng cầu môn
5.67
52.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
6
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (6trận)
Chủ
Khách
Lorient (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0