ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 10/11 Vòng 11
Nice
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Lille
Allianz Riviera
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
2.80
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Lille Lille
17'
match goal 0 - 1 Matias Fernandez Pardo
Kiến tạo: Alexsandro Ribeiro
Jonathan Clauss match yellow.png
37'
Sofiane Diop
Ra sân: Melvin Bard
match change
46'
Sofiane Diop 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Clauss
match goal
56'
Tom Louchet
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
match change
62'
66'
match goal 1 - 2 Mitchel Bakker
Kiến tạo: Benjamin Andre
67'
match change Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Ayyoub Bouaddi
Gaetan Laborde
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
match change
75'
Badredine Bouanani
Ra sân: Pablo Rosario
match change
75'
79'
match change Remy Cabella
Ra sân: Edon Zhegrova
80'
match change Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
Victor Orakpo
Ra sân: Jeremie Boga
match change
84'
Sofiane Diop match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Jonathan Christian David
90'
match yellow.png Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Tom Louchet 2 - 2
Kiến tạo: Evann Guessand
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Lille Lille
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
381
 
Số đường chuyền
 
518
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
5
 
Long pass
 
12
79
 
Pha tấn công
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Badredine Bouanani
20
Tom Louchet
24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
45
Victor Orakpo
4
Dante Bonfim Costa
31
Maxime Dupe
15
Youssoufa Moukoko
36
Issiaga Camara
Nice Nice 3-4-3
Lille Lille 4-3-3
1
Bulka
26
Bard
64
Bombito
55
Ndayishimiye
2
Abdi
22
Alvaro
8
Rosario
92
Clauss
7
Boga
25
Ali-Cho
29
Guessand
30
Chevalier
2
Mandi
18
Diakite
4
Ribeiro
20
Bakker
17
Mukau
21
Andre
32
Bouaddi
23
Zhegrova
9
David
19
Pardo

Substitutes

10
Remy Cabella
5
Gabriel Gudmundsson
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
31
Ismaily Goncalves dos Santos
13
Akim Zedadka
34
Aaron Malouda
27
Mohamed Bayo
1
Vito Mannone
11
Osame Sahraoui
Đội hình dự bị
Nice Nice
Badredine Bouanani 19
Tom Louchet 20
Gaetan Laborde 24
Sofiane Diop 10
Victor Orakpo 45
Dante Bonfim Costa 4
Maxime Dupe 31
Youssoufa Moukoko 15
Issiaga Camara 36
Lille Lille
10 Remy Cabella
5 Gabriel Gudmundsson
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
31 Ismaily Goncalves dos Santos
13 Akim Zedadka
34 Aaron Malouda
27 Mohamed Bayo
1 Vito Mannone
11 Osame Sahraoui

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 45.67%
8.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (15trận)
Chủ Khách
Lille (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Nice Nice

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gaetan Laborde Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6
7 Jeremie Boga Cánh trái 1 1 3 17 15 88.24% 3 0 30 7.01
8 Pablo Rosario Tiền vệ trụ 1 0 1 26 22 84.62% 1 1 32 6.32
22 Tanguy Ndombele Alvaro Tiền vệ trụ 2 0 1 15 14 93.33% 1 1 27 6.51
92 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 27 77.14% 3 1 57 7.2
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 34 6.69
10 Sofiane Diop Tiền vệ trụ 3 2 1 14 12 85.71% 2 0 22 6.93
2 Ali Abdi Hậu vệ cánh trái 4 1 1 30 18 60% 1 1 50 6.41
29 Evann Guessand Tiền đạo thứ 2 3 0 2 22 13 59.09% 1 3 42 7.3
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 26 6.23
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 1 0 0 62 58 93.55% 0 1 74 6.27
25 Mohamed Ali-Cho Cánh phải 0 0 0 15 9 60% 3 0 30 6.21
19 Badredine Bouanani Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.06
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 2 53 6.22
20 Tom Louchet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6
45 Victor Orakpo Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.37

Lille Lille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.98
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 65 52 80% 0 4 82 7.99
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 57 6.87
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.33
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 1 1 8 6.26
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 1 1 2 56 50 89.29% 2 0 79 7.8
23 Edon Zhegrova Cánh phải 1 1 1 30 25 83.33% 3 0 47 6.51
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo thứ 2 2 1 1 25 20 80% 1 0 46 7.82
9 Jonathan Christian David Tiền đạo thứ 2 4 2 1 23 19 82.61% 0 1 37 6.32
18 Bafode Diakite Trung vệ 1 1 1 64 60 93.75% 0 1 74 6.83
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 40 6.37
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 1 0 1 74 70 94.59% 0 2 84 7
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ trụ 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 65 7.23
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 40 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi