ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 12/08 Vòng 1
Nice
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Lille
Allianz Riviera
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 2.5
1.14
U 2.5
0.75
1
2.63
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Lille Lille
Gaetan Laborde 1 - 0
Kiến tạo: Teremas Moffi
match goal
18'
Youcef Attal match yellow.png
35'
38'
match yellow.png Hakon Arnar Haraldsson
Gaetan Laborde match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Tiago Santos Carvalho
Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
match change
46'
Kephren Thuram-Ulien match yellow.png
55'
Pablo Rosario
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
match change
57'
Sofiane Diop
Ra sân: Jeremie Boga
match change
57'
Evann Guessand
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
58'
61'
match change Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Carlos Baleba
67'
match change Edon Zhegrova
Ra sân: Alan Virginius
80'
match change Yusuf Yazici
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
81'
match change Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Remy Cabella
Hichem Boudaoui
Ra sân: Teremas Moffi
match change
81'
90'
match goal 1 - 1 Bafode Diakite
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Lille Lille
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
383
 
Số đường chuyền
 
582
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
4
23
 
Đánh chặn
 
14
14
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
142
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Hichem Boudaoui
10
Sofiane Diop
29
Evann Guessand
8
Pablo Rosario
23
Jordan Lotomba
77
Teddy Boulhendi
22
Badredine Bouanani
37
Reda Belahyane
38
Ayoub Amraoui
Nice Nice 4-3-3
Lille Lille 4-2-3-1
90
Bulka
26
Bard
4
Costa
6
Todibo
20
Attal
19
Thuram-Ulien
55
Ndayishimiye
11
Sanson
7
Boga
9
Moffi
24
Laborde
30
Chevalier
22
Carvalho
18
Diakite
4
Ribeiro
31
Santos
35
Baleba
21
Andre
26
Virginius
10
Cabella
7
Haraldsson
9
David

Substitutes

5
Gabriel Gudmundsson
12
Yusuf Yazici
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
23
Edon Zhegrova
15
Leny Yoro
40
Tom Negrel
16
Adam Jakubech
36
Ousmane Toure
34
Aaron Malouda
Đội hình dự bị
Nice Nice
Hichem Boudaoui 28
Sofiane Diop 10
Evann Guessand 29
Pablo Rosario 8
Jordan Lotomba 23
Teddy Boulhendi 77
Badredine Bouanani 22
Reda Belahyane 37
Ayoub Amraoui 38
Lille Lille
5 Gabriel Gudmundsson
12 Yusuf Yazici
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
23 Edon Zhegrova
15 Leny Yoro
40 Tom Negrel
16 Adam Jakubech
36 Ousmane Toure
34 Aaron Malouda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 45.67%
8.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (15trận)
Chủ Khách
Lille (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Nice Nice

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 1 0 0 46 42 91.3% 0 1 61 6.89
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 2 0 1 23 20 86.96% 2 0 39 6.78
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 2 2 0 13 9 69.23% 3 0 24 7.46
7 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 30 6.77
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 20 6.01
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 6.55
90 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 63 7.22
20 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 19 6.65
10 Sofiane Diop Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 21 6.38
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 63 6.56
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 0 0 2 17 15 88.24% 0 0 31 7.39
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.06
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 1 1 15 6.28
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 41 78.85% 1 1 76 6.63
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 28 6.75
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 2 41 6.78

Lille Lille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 2 1 3 42 31 73.81% 3 0 60 6.85
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 59 84.29% 1 1 87 6.8
12 Yusuf Yazici 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.07
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 6 100% 2 0 13 6.08
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 0 0 1 25 25 100% 1 0 29 7.04
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 0 0 10 10 100% 1 0 14 6.1
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 34 82.93% 2 2 66 6.38
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 2 1 16 14 87.5% 1 0 25 6.64
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 1 1 0 112 110 98.21% 0 1 122 7.75
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 0 0 2 30 24 80% 0 0 38 6.65
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 55 6.66
26 Alan Virginius Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 18 6.26
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 81 74 91.36% 0 2 89 6.51
35 Carlos Baleba Tiền vệ trụ 2 1 0 39 36 92.31% 0 0 55 6.72
22 Tiago Santos Carvalho Defender 1 0 1 44 35 79.55% 8 0 81 7.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi