Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.88
0.88
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.76
0.76
1
1.54
1.54
X
3.90
3.90
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.17
1.17
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Tunisia
33'
Ali Abdi
Ao Tanaka
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
46'
Yuto Nagatomo
52'
54'
0 - 1 Mohamed Ali Ben Romdhane
Kaoru Mitoma
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
60'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Takuma Asano
Ra sân: Takuma Asano
60'
Ritsu Doan
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
71'
Takefusa Kubo
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
71'
76'
0 - 2 Ferjani Sassi
78'
Issam Jebali
Ra sân: Taha Yassine Khenissi
Ra sân: Taha Yassine Khenissi
78'
Hannibal Mejbri
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
79'
Bilel Ifa
Miki Yamane
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
82'
84'
Rami Kaib
Ra sân: Youssef Msakni
Ra sân: Youssef Msakni
90'
Ben Lamin Adam
Ra sân: Mohamed Drager
Ra sân: Mohamed Drager
90'
Mohamed Firas Ben Larbi
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
90'
0 - 3 Issam Jebali
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Tunisia
7
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
14
66%
Kiểm soát bóng
34%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
11
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
0
69
Pha tấn công
49
70
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-3-3
Tunisia
4-3-3
23
Schmidt
26
Ito
22
Yoshida
4
Itakura
5
Nagatomo
9
Kamada
6
ENDO
8
Haraguchi
10
Minamino
18
Asano
14
Ito
16
Dahmen
20
Drager
2
Ifa
3
Talbi
4
Abdi
15
Romdhane
14
Laidouni
13
Sassi
25
Slimane
11
Khenissi
7
Msakni
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Ritsu Doan
21
Kyogo Furuhashi
19
Shuichi Gonda
12
Eiji Kawashima
1
Takefusa Kubo
11
Daizen Maeda
24
Kaoru Mitoma
15
Gaku Shibasaki
7
Ao Tanaka
17
Shogo Taniguchi
3
Takehiro Tomiyasu
16
Miki Yamane
2
Tunisia
5
Ben Lamin Adam
18
Mohamed Firas Ben Larbi
22
Bechir Ben Said
1
Mohamed Sedki Debchi
6
Nader Ghandri
24
Alaa Ghram
19
Seifeddine Jaziri
17
Issam Jebali
21
Rami Kaib
12
Ali Maaloul
10
Hannibal Mejbri
23
Naim Sliti
8
Motaz Zaddem
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1
10.67
Sút trúng cầu môn
6.33
71%
Kiểm soát bóng
56%
15.67
Phạm lỗi
17.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
Tunisia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1