Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á
-
Thứ 5, 05/09
Vòng Round 3
Saitama Stadium 2002
Quang đãng, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.85
0.85
+1.75
0.91
0.91
O
3
0.76
0.76
U
3
1.00
1.00
1
1.15
1.15
X
5.75
5.75
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.87
0.87
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Trung Quốc
Wataru Endo 1 - 0
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Kiến tạo: Takefusa Kubo
12'
18'
Yang Zexiang
Hidemasa Morita Goal Disallowed
35'
39'
Zhang Yuning
Kaoru Mitoma 2 - 0
Kiến tạo: Ritsu Doan
Kiến tạo: Ritsu Doan
45'
46'
Gao Zhunyi
Ra sân: Xie Wenneng
Ra sân: Xie Wenneng
Takumi Minamino 3 - 0
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
52'
Takumi Minamino 4 - 0
58'
61'
A Lan
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
61'
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Zhang Yuning
Ra sân: Zhang Yuning
61'
Behram Abduweli
Ra sân: Xu Haoyang
Ra sân: Xu Haoyang
Junya Ito
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma
63'
Daizen Maeda
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
63'
70'
A Lan
Ao Tanaka
Ra sân: Wataru Endo
Ra sân: Wataru Endo
71'
Kota Takai
Ra sân: Ko Itakura
Ra sân: Ko Itakura
71'
76'
Wang Shangyuan
Ra sân: Yuanyi Li
Ra sân: Yuanyi Li
Junya Ito 5 - 0
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Kiến tạo: Takefusa Kubo
77'
Koki Ogawa
Ra sân: Ayase Ueda
Ra sân: Ayase Ueda
79'
Daizen Maeda 6 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
87'
Takefusa Kubo 7 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Trung Quốc
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
1
9
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
1
1
Cản sút
0
10
Sút Phạt
22
71%
Kiểm soát bóng
29%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
710
Số đường chuyền
215
90%
Chuyền chính xác
62%
20
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
3
5
Rê bóng thành công
6
9
Đánh chặn
3
20
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
9
14
Long pass
27
142
Pha tấn công
50
77
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
3-4-2-1
Trung Quốc
4-4-2
1
Suzuki
16
Machida
3
Taniguchi
4
Itakura
7
Mitoma
6
Endo
5
Morita
10
Doan
8
2
Minamino
20
Kubo
9
Ueda
14
Lei
15
Zexiang
2
Guangtai
5
Chenjie
19
Liu
20
Wenneng
21
Li
16
Shenglong
10
Haoyang
7
Lei
9
Yuning
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Takuma Asano
18
Junya Ito
14
Daichi Kamada
15
Daizen Maeda
11
Keito Nakamura
13
Yuta Nakayama
22
Koki Ogawa
19
Keisuke Osako
12
Yukinari Sugawara
2
Kota Takai
21
Ao Tanaka
17
Kosei Tani
23
Trung Quốc
23
Behram Abduweli
22
A Lan
17
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
3
Gao Zhunyi
18
Peng fei Han
4
Li Lei
11
Lin Liangming
12
Liu Dianzuo
13
Wang Haijian
6
Wang Shangyuan
8
Zhen Wei
1
Yan Junling
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
3.33
4
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
3.33
10.67
Sút trúng cầu môn
1
71%
Kiểm soát bóng
31.67%
15.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (8trận)
Chủ
Khách
Trung Quốc (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0