Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á
-
Thứ 2, 07/06
Vòng Round 2
National Olympic Stadium
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3.25
0.96
0.96
+3.25
0.88
0.88
O
4.25
0.94
0.94
U
4.25
0.88
0.88
Hiệp 1
-1.75
0.90
0.90
+1.75
0.94
0.94
O
2
0.87
0.87
U
2
0.95
0.95
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Tajikistan
Kyogo Furuhashi 1 - 0
6'
9'
1 - 1 Ehsoni Panshanbe
Kiến tạo: Manucher Safarov
Kiến tạo: Manucher Safarov
Takumi Minamino 2 - 1
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
40'
46'
Tabrezi Davlatmir
Ra sân: Akhtam Nazarov
Ra sân: Akhtam Nazarov
Daichi Kamada
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
46'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
46'
Kento Hashimoto 3 - 1
Kiến tạo: Miki Yamane
Kiến tạo: Miki Yamane
51'
59'
Samiev Shahrom
Ra sân: Manuchekhr Dzhalilov
Ra sân: Manuchekhr Dzhalilov
Ryoya Ogawa
Ra sân: Sho Sasaki
Ra sân: Sho Sasaki
62'
Kyogo Furuhashi
64'
66'
Sheriddin Boboev
Ra sân: Komron Tursunov
Ra sân: Komron Tursunov
Kento Hashimoto
66'
Hidemasa Morita
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
68'
Hayao Kawabe 4 - 1
71'
Shogo Taniguchi
Ra sân: Takuma Asano
Ra sân: Takuma Asano
74'
83'
Zoir Jurabaev
Ra sân: Jahongir Ergashev
Ra sân: Jahongir Ergashev
83'
Rustam Soirov
Ra sân: Parvizdzhon Umarbaev
Ra sân: Parvizdzhon Umarbaev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Tajikistan
3
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
1
8
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
0
11
Sút Phạt
19
65%
Kiểm soát bóng
35%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
17
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
0
Cứu thua
5
149
Pha tấn công
74
103
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
Tajikistan
12
Gonda
11
Furuhashi
13
Hashimoto
21
Kawabe
4
Shoji
22
Yamane
19
Sasaki
10
Minamino
20
Nakatani
18
Asano
8
Haraguchi
4
Ergashev
21
Dzhalilov
17
Panshanbe
5
Safarov
7
Tursunov
1
Yatimov
10
Umarbaev
6
Khanonov
19
Nazarov
11
Rahimov
13
Zoirov
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Yuto Nagatomo
5
Daniel Schmidt
23
Tatsuhiro Sakamoto
17
Eiji Kawashima
1
Junya Ito
14
Ryoya Ogawa
16
Sei Muroya
3
Ado Onaiu
15
Hidemasa Morita
7
Daichi Kamada
9
Ueda Naomichi
2
Shogo Taniguchi
6
Tajikistan
20
Samiev Shahrom
14
Nuriddin Khamrokulov
9
Rustam Soirov
2
Zoir Jurabaev
18
Aini Alijoni
12
Karomatullozoda Alidzhoni
8
Abdulmumin Zabirov
22
Sheriddin Boboev
16
Shohrukh Qirghizboev
3
Ilkhom Barotov
15
Tabrezi Davlatmir
23
Mukhriddin Khasanov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1
10.67
Sút trúng cầu môn
3
71%
Kiểm soát bóng
30.33%
15.67
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (8trận)
Chủ
Khách
Tajikistan (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1