ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 6, 11/06 Vòng
Nhật Bản
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Serbia
National Olympic Stadium
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.92
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
1.70
X
3.60
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Serbia Serbia
46'
match change Milos Vulic
Ra sân: Milan Makaric
46'
match change Marko Petkovic
Ra sân: Marko Grujic
Ado Onaiu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
46'
Hayao Kawabe
Ra sân: Kento Hashimoto
match change
46'
47'
match yellow.png Dejan Joveljic
Junya Ito 1 - 0
Kiến tạo: Shogo Taniguchi
match goal
48'
58'
match change Zeljko Gavric
Ra sân: Luka Jovic
61'
match yellow.png Starhinja Pavlovic
Miki Yamane
Ra sân: Sei Muroya
match change
65'
72'
match change Sava-Arangel Cestic
Ra sân: Stefan Mitrovic
Takuma Asano
Ra sân: Junya Ito
match change
76'
78'
match change Ivan Ilic
Ra sân: Nemanja Maksimovic
Genki Haraguchi
Ra sân: Takumi Minamino
match change
82'
Ryoya Ogawa
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Serbia Serbia
2
 
Phạt góc
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Sút Phạt
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
20
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
122
 
Pha tấn công
 
118
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Eiji Kawashima
17
Tatsuhiro Sakamoto
22
Miki Yamane
23
Daniel Schmidt
4
Gen Shoji
21
Hayao Kawabe
16
Ryoya Ogawa
19
Sho Sasaki
15
Ado Onaiu
20
Shinnosuke Nakatani
18
Takuma Asano
8
Genki Haraguchi
Nhật Bản Nhật Bản
Serbia Serbia
5
Nagatomo
12
Gonda
14
Ito
13
Hashimoto
11
Furuhashi
3
Muroya
7
Morita
10
Minamino
9
Kamada
6
Taniguchi
2
Naomichi
11
Jovic
2
Pavlovic
6
Maksimovic
8
Gudelj
18
Makaric
16
Grujic
13
Mitrovic
17
Terzic
5
Spajic
1
Rajkovic
9
Joveljic

Substitutes

14
Ivan Ilic
4
Sava-Arangel Cestic
23
Djordje Nikolic
12
Marko Ilic
3
Marko Petkovic
20
Milos Vulic
7
Zeljko Gavric
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Eiji Kawashima 1
Tatsuhiro Sakamoto 17
Miki Yamane 22
Daniel Schmidt 23
Gen Shoji 4
Hayao Kawabe 21
Ryoya Ogawa 16
Sho Sasaki 19
Ado Onaiu 15
Shinnosuke Nakatani 20
Takuma Asano 18
Genki Haraguchi 8
Serbia Serbia
14 Ivan Ilic
4 Sava-Arangel Cestic
23 Djordje Nikolic
12 Marko Ilic
3 Marko Petkovic
20 Milos Vulic
7 Zeljko Gavric

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
62.67% Kiểm soát bóng 37.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (2trận)
Chủ Khách
Serbia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2