Diễn biến chính
Takumi Minamino 1 - 0
Kiến tạo: Daichi Kamada
8'
Yuya Osako 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
22'
Yuya Osako 3 - 0
30'
Yuya Osako 4 - 0
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
36'
Ueda Naomichi
Ra sân: Maya Yoshida
46'
Sei Muroya
Ra sân: Hiroki Sakai
46'
46'
Lar Din Maw Yar
Ra sân: Maung Maung Win
Yuya Osako 5 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
50'
Hidemasa Morita 6 - 0
Kiến tạo: Sei Muroya
57'
60'
Thein Than Win
Ra sân: Htet Phyo Wai
Genki Haraguchi
Ra sân: Hidemasa Morita
62'
Takumi Minamino 7 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
66'
Wataru ENDO
68'
Kento Hashimoto
Ra sân: Wataru ENDO
69'
74'
Win Aung Tin
Ra sân: Lwin Moe Aung
Takuma Asano
Ra sân: Junya Ito
79'
Daichi Kamada 8 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
84'
85'
Htet Aung Than
Ra sân: Yan Naing Oo
85'
Suan Lam Mang
Ra sân: Win Naing Tun
Yuya Osako 9 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
88'
89'
Suan Lam Mang
Ko Itakura 10 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
90'
Thống kê kỹ thuật
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
102
Tấn công nguy hiểm
13
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
2.33
62.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
11.67
Phạm lỗi
3.3
Bàn thắng
1
0.5
Bàn thua
2.9
5.8
Phạt góc
2.8
0.9
Thẻ vàng
2.4
6.1
Sút trúng cầu môn
2.8
64.1%
Kiểm soát bóng
37%
12.9
Phạm lỗi
5.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)