ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á - Thứ 6, 28/05 Vòng Round 2
Nhật Bản
Đã kết thúc 10 - 0 (4 - 0)
Đặt cược
Myanmar
National Olympic Stadium
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-6.75
0.78
+6.75
1.06
O 7.25
0.81
U 7.25
1.01
Hiệp 1
-3.25
1.06
+3.25
0.78
O 3.5
1.09
U 3.5
0.73

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Myanmar Myanmar
Takumi Minamino 1 - 0
Kiến tạo: Daichi Kamada
match goal
8'
Yuya Osako 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
match goal
22'
Yuya Osako 3 - 0 match pen
30'
Yuya Osako 4 - 0
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
match goal
36'
Ueda Naomichi
Ra sân: Maya Yoshida
match change
46'
Sei Muroya
Ra sân: Hiroki Sakai
match change
46'
46'
match change Lar Din Maw Yar
Ra sân: Maung Maung Win
Yuya Osako 5 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
50'
Hidemasa Morita 6 - 0
Kiến tạo: Sei Muroya
match goal
57'
60'
match change Thein Than Win
Ra sân: Htet Phyo Wai
Genki Haraguchi
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
62'
Takumi Minamino 7 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
66'
Wataru ENDO match yellow.png
68'
Kento Hashimoto
Ra sân: Wataru ENDO
match change
69'
74'
match change Win Aung Tin
Ra sân: Lwin Moe Aung
Takuma Asano
Ra sân: Junya Ito
match change
79'
Daichi Kamada 8 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
84'
85'
match change Htet Aung Than
Ra sân: Yan Naing Oo
85'
match change Suan Lam Mang
Ra sân: Win Naing Tun
Yuya Osako 9 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
88'
89'
match yellow.png Suan Lam Mang
Ko Itakura 10 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Myanmar Myanmar
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
1
14
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
119
 
Pha tấn công
 
58
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Keita Endo
17
Takefusa Kubo
16
Daiki Hashioka
21
Yukinari Sugawara
3
Sei Muroya
4
Yuta Nakayama
18
Takuma Asano
8
Genki Haraguchi
12
Nakamura Kosuke
2
Ueda Naomichi
13
Kento Hashimoto
23
Daniel Schmidt
Nhật Bản Nhật Bản
Myanmar Myanmar
19
Sakai
22
Yoshida
7
Morita
10
2
Minamino
20
Itakura
9
Kamada
15
4
Osako
14
Ito
6
ENDO
1
Kawashima
5
Nagatomo
11
Lwin
16
Oo
10
Tun
1
Naing
8
Win
7
Aung
23
Wai
3
Tun
2
Moe
4
Htan
15
Thu

Substitutes

5
Thein Than Win
22
Naing Ko Ko
21
Nyein Chan Aung
17
Lar Din Maw Yar
19
Pyay Moe
20
Suan Lam Mang
14
Win Aung Tin
12
Myat Kaung Khant
18
Pyae Lian Aung
6
Hlaing Bo Bo
9
Htet Aung Than
13
Zaw Ye Tun
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Keita Endo 11
Takefusa Kubo 17
Daiki Hashioka 16
Yukinari Sugawara 21
Sei Muroya 3
Yuta Nakayama 4
Takuma Asano 18
Genki Haraguchi 8
Nakamura Kosuke 12
Ueda Naomichi 2
Kento Hashimoto 13
Daniel Schmidt 23
Myanmar Myanmar
5 Thein Than Win
22 Naing Ko Ko
21 Nyein Chan Aung
17 Lar Din Maw Yar
19 Pyay Moe
20 Suan Lam Mang
14 Win Aung Tin
12 Myat Kaung Khant
18 Pyae Lian Aung
6 Hlaing Bo Bo
9 Htet Aung Than
13 Zaw Ye Tun

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.33
62.67% Kiểm soát bóng 16.67%
11.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (10trận)
Chủ Khách
Myanmar (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
2
0