ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 6, 23/09 Vòng
Nhật Bản
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Mỹ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.32
X
3.10
2
2.89
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.75
0.66
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Mỹ Mỹ
Daichi Kamada 1 - 0
Kiến tạo: Hidemasa Morita
match goal
24'
46'
match change Mark McKenzie
Ra sân: Aaron Ray Long
Hiroki Ito
Ra sân: Hiroki Sakai
match change
46'
Daniel Schmidt
Ra sân: Shuichi Gonda
match change
46'
47'
match change Joshua Sargent
Ra sân: Jesus Ferreira
47'
match change Jordan Morris
Ra sân: Giovanni Reyna
Miki Yamane
Ra sân: Daizen Maeda
match change
48'
48'
match change Reginald Jacob Cannon
Ra sân: Sergino Dest
60'
match yellow.png Luca De La Torre
67'
match change Joao Lucas De Souza Cardoso
Ra sân: Luca De La Torre
69'
match change Malik Tillman
Ra sân: Weston Mckennie
Kaoru Mitoma
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
69'
Ritsu Doan
Ra sân: Junya Ito
match change
69'
Genki Haraguchi
Ra sân: Daichi Kamada
match change
87'
Kaoru Mitoma 2 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Mỹ Mỹ
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
16
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
105
 
Pha tấn công
 
88
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ritsu Doan
9
Kyogo Furuhashi
8
Genki Haraguchi
28
Hiroki Ito
29
Shuto Machino
10
Takumi Minamino
18
Kaoru Mitoma
5
Yuto Nagatomo
23
Daniel Schmidt
7
Gaku Shibasaki
27
Yuki Soma
17
Ao Tanaka
3
Shogo Taniguchi
30
Kosei Tani
2
Miki Yamane
Nhật Bản Nhật Bản 4-4-2
Mỹ Mỹ 4-3-3
12
Gonda
20
Nakayama
16
Tomiyasu
22
Yoshida
19
Sakai
11
Kubo
13
Morita
6
ENDO
14
Ito
15
Kamada
25
Maeda
1
Turner
2
Dest
3
Zimmerman
5
Long
6
Vines
14
Torre
4
Adams
8
Mckennie
11
Aaronson
9
Ferreira
21
Reyna

Substitutes

23
Kellyn Acosta
7
Paul Arriola
20
Reginald Jacob Cannon
18
Ethan Horvath
15
Joao Lucas De Souza Cardoso
25
Sean Johnson
16
Mark McKenzie
13
Jordan Morris
12
Erik Palmer-Brown
19
Ricardo Pepi
24
Joshua Sargent
26
Joe Scally
17
Malik Tillman
22
DeAndre Yedlin
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Ritsu Doan 21
Kyogo Furuhashi 9
Genki Haraguchi 8
Hiroki Ito 28
Shuto Machino 29
Takumi Minamino 10
Kaoru Mitoma 18
Yuto Nagatomo 5
Daniel Schmidt 23
Gaku Shibasaki 7
Yuki Soma 27
Ao Tanaka 17
Shogo Taniguchi 3
Kosei Tani 30
Miki Yamane 2
Mỹ Mỹ
23 Kellyn Acosta
7 Paul Arriola
20 Reginald Jacob Cannon
18 Ethan Horvath
15 Joao Lucas De Souza Cardoso
25 Sean Johnson
16 Mark McKenzie
13 Jordan Morris
12 Erik Palmer-Brown
19 Ricardo Pepi
24 Joshua Sargent
26 Joe Scally
17 Malik Tillman
22 DeAndre Yedlin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 2
62.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (2trận)
Chủ Khách
Mỹ (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
3
0