Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.91
0.91
O
2
0.95
0.95
U
2
0.95
0.95
1
2.25
2.25
X
3.15
3.15
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Costa Rica
41'
Anthony Contreras
Miki Yamane
44'
Takuma Asano
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
46'
Hiroki Ito
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
46'
61'
Celso Borges
Kaoru Mitoma
Ra sân: Miki Yamane
Ra sân: Miki Yamane
62'
65'
Jewison Bennette
Ra sân: Anthony Contreras
Ra sân: Anthony Contreras
65'
Brandon Aguilera
Ra sân: Gerson Torres
Ra sân: Gerson Torres
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
67'
70'
Francisco Calvo Quesada
81'
0 - 1 Keysher Fuller Spence
Kiến tạo: Yelstin Tejeda
Kiến tạo: Yelstin Tejeda
Takumi Minamino
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
82'
Ko Itakura
84'
89'
Youstin Salas
Ra sân: Celso Borges
Ra sân: Celso Borges
90'
Daniel Alonso Chacon Salas
Ra sân: Joel Campbell
Ra sân: Joel Campbell
Wataru ENDO
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Costa Rica
5
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
1
11
Sút Phạt
22
56%
Kiểm soát bóng
44%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
582
Số đường chuyền
443
87%
Chuyền chính xác
80%
22
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
23
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
25
5
Substitution
4
11
Đánh chặn
7
19
Ném biên
15
17
Cản phá thành công
25
4
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
142
Pha tấn công
107
39
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
Costa Rica
3-4-2-1
12
Gonda
5
Nagatomo
22
Yoshida
4
Itakura
2
Yamane
13
Morita
6
ENDO
24
Soma
15
Kamada
8
Doan
21
Ayase
1
Gamboa
6
Duarte
19
Manley
15
Quesada
4
Spence
5
Borges
17
Tejeda
8
Jimenez
13
Torres
12
Campbell
7
Contreras
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Takuma Asano
18
Takumi Minamino
10
Junya Ito
14
Hiroki Ito
26
Kaoru Mitoma
9
Eiji Kawashima
1
Hiroki Sakai
19
Gaku Shibasaki
7
Shogo Taniguchi
3
Takehiro Tomiyasu
16
Takefusa Kubo
11
Daizen Maeda
25
Daniel Schmidt
23
Ao Tanaka
17
Shuto Machino
20
Costa Rica
20
Brandon Aguilera
2
Daniel Alonso Chacon Salas
9
Jewison Bennette
14
Youstin Salas
10
Gonzalez Bryan Ruiz
18
Esteban Alvarado Brown
11
Johan Alberto Venegas Ulloa
22
Rónald Matarrita
23
Patrick Sequeira
3
Juan Pablo Vargas
16
Carlos Manuel Martinez Castro
25
Anthony Hernandez
21
Douglas Lopez
24
Roan Wilson
26
Alvaro Jose Zamora Mata
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
10.67
Sút trúng cầu môn
3.33
71%
Kiểm soát bóng
46.33%
15.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (31trận)
Chủ
Khách
Costa Rica (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
5
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
5
1