Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.01
1.01
+1
0.89
0.89
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.07
1.07
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Canada
Ao Tanaka 1 - 0
2'
22'
Jonathan Christian David
Alphonso Davies(OW) 2 - 0
40'
Keito Nakamura 3 - 0
Kiến tạo: Takuma Asano
Kiến tạo: Takuma Asano
42'
Shogo Taniguchi
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
46'
46'
Steven de Sousa Vitoria
Ra sân: Derek Cornelius
Ra sân: Derek Cornelius
Ao Tanaka 4 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
49'
56'
Alistair Johnston
Atsuki Ito
Ra sân: Wataru Endo
Ra sân: Wataru Endo
61'
Reo Hatate
Ra sân: Keito Nakamura
Ra sân: Keito Nakamura
61'
62'
Mathieu Choiniere
Ra sân: Jonathan Osorio
Ra sân: Jonathan Osorio
62'
Junior Hoilett
Ra sân: Ismael Kone
Ra sân: Ismael Kone
62'
Harry Paton
Ra sân: Samuel Piette
Ra sân: Samuel Piette
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Takuma Asano
Ra sân: Takuma Asano
72'
Shuntaro Kawabe
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
72'
81'
Charles Andreas Brym
Ra sân: Cyle Larin
Ra sân: Cyle Larin
81'
Liam Millar
Ra sân: Alistair Johnston
Ra sân: Alistair Johnston
Daiki Hashioka
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
83'
89'
4 - 1 Junior Hoilett
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Canada
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
24
41%
Kiểm soát bóng
59%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
22
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
87
Pha tấn công
113
47
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-3-3
Canada
3-5-2
12
Osako
22
Nakayama
19
Machida
16
Tomiyasu
26
Maikuma
17
2
Tanaka
6
Endo
14
Ito
13
Nakamura
18
Asano
8
Minamino
18
Borjan
2
Johnston
15
Cornelius
4
Miller
22
Laryea
8
Kone
6
Piette
21
Osorio
19
Davies
17
Larin
20
David
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Kyogo Furuhashi
11
Daiki Hashioka
27
Reo Hatate
24
Ko Itakura
4
Atsuki Ito
15
Hiroki Ito
21
Shuntaro Kawabe
7
Ryosuke Kojima
1
Takefusa Kubo
20
Hidemasa Morita
5
Yukinari Sugawara
2
Zion Suzuki
23
Shogo Taniguchi
3
Ueda Ayase
9
Canada
3
Sam Adekugbe
14
Moise Bombito
23
Charles Andreas Brym
11
Mathieu Choiniere
16
Maxime Crepeau
13
Luc De Fougerolles
10
Junior Hoilett
9
Liam Millar
12
Harry Paton
1
Dayne St. Clair
5
Steven de Sousa Vitoria
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
2.33
10.67
Sút trúng cầu môn
4.67
71%
Kiểm soát bóng
47%
15.67
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (2trận)
Chủ
Khách
Canada (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1