Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.11
2.11
X
3.15
3.15
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.64
0.64
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Canada
Yuki Soma 1 - 0
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
9'
18'
Alistair Johnston
21'
1 - 1 Steven de Sousa Vitoria
Kiến tạo: Atiba Hutchinson
Kiến tạo: Atiba Hutchinson
Miki Yamane
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
46'
46'
Ismael Kone
Ra sân: Samuel Piette
Ra sân: Samuel Piette
Ueda Ayase
Ra sân: Takuma Asano
Ra sân: Takuma Asano
46'
Ritsu Doan
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
46'
56'
Steven de Sousa Vitoria
60'
Mark Anthony Kaye
Ra sân: Atiba Hutchinson
Ra sân: Atiba Hutchinson
60'
Jonathan Osorio
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Tajon Buchanan
60'
Richmond Laryea
Ra sân: Sam Adekugbe
Ra sân: Sam Adekugbe
Yuto Nagatomo
Ra sân: Ko Itakura
Ra sân: Ko Itakura
67'
Daichi Kamada
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
67'
71'
Lucas Daniel Cavallini
Ra sân: Cyle Larin
Ra sân: Cyle Larin
71'
Joel Waterman
Ra sân: Alistair Johnston
Ra sân: Alistair Johnston
Maya Yoshida
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
85'
90'
1 - 2 Lucas Daniel Cavallini
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Canada
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
15
8
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
450
Số đường chuyền
530
13
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
15
Ném biên
17
24
Cản phá thành công
17
101
Pha tấn công
89
41
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
Canada
4-4-2
12
Gonda
26
Ito
3
Taniguchi
4
Itakura
19
Sakai
7
Shibasaki
17
Tanaka
11
Kubo
10
Minamino
24
Soma
18
Asano
18
Borjan
2
Johnston
5
Vitoria
4
Miller
3
Adekugbe
11
Buchanan
13
Hutchinson
6
Piette
10
Profile
20
David
17
Larin
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Ritsu Doan
8
Junya Ito
14
Daichi Kamada
15
Eiji Kawashima
1
Shuto Machino
20
Daizen Maeda
25
Yuto Nagatomo
5
Daniel Schmidt
23
Takehiro Tomiyasu
16
Ueda Ayase
21
Miki Yamane
2
Maya Yoshida
22
Canada
9
Lucas Daniel Cavallini
25
Derek Cornelius
7
Stephen Eustaquio
8
Liam Fraser
14
Mark Anthony Kaye
15
Ismael Kone
22
Richmond Laryea
27
Lukas MacNaughton
23
Liam Millar
21
Jonathan Osorio
16
James Pantemis
1
Dayne St. Clair
12
Ike Ugbo
26
Joel Waterman
24
David Wotherspoon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
2.33
10.67
Sút trúng cầu môn
4.67
71%
Kiểm soát bóng
47%
15.67
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (2trận)
Chủ
Khách
Canada (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1