Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.90
0.90
-1.25
0.98
0.98
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
7.80
7.80
X
4.30
4.30
2
1.39
1.39
Hiệp 1
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Brazil
35'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Wataru ENDO
40'
Daichi Kamada
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
46'
Daichi Kamada
54'
63'
Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
63'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Daizen Maeda
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
67'
71'
Richarlison de Andrade
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
71'
Thiago Emiliano da Silva
Ra sân: Daniel Alves da Silva
Ra sân: Daniel Alves da Silva
Kaoru Mitoma
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
73'
Ritsu Doan
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
74'
76'
0 - 1 Neymar da Silva Santos Junior
80'
Neymar da Silva Santos Junior
Miki Yamane
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
81'
85'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Gaku Shibasaki
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
86'
86'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Brazil
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
21
0
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
15
10
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
19
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
0
63
Pha tấn công
110
35
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-3-3
Brazil
4-3-3
12
Gonda
22
Yoshida
20
Nakayama
5
Nagatomo
4
Itakura
10
Minamino
8
Haraguchi
6
ENDO
19
Furuhashi
17
Tanaka
14
Ito
1
Becker
13
Silva
2
Militao
4
Correa,Marquinho...
6
Lopes
8
Santos
5
Casimiro,Casemir...
7
Lima
19
Belloli,Raphinha
10
Junior
20
Junior
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Ritsu Doan
21
Hiroki Ito
26
Daichi Kamada
9
Eiji Kawashima
1
Takefusa Kubo
11
Daizen Maeda
24
Kaoru Mitoma
15
Daniel Schmidt
23
Gaku Shibasaki
7
Shogo Taniguchi
3
Ueda Ayase
25
Miki Yamane
2
Brazil
99
Danilo Luiz da Silva
15
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
17
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
18
Gabriel Fernando de Jesus
22
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
30
Matheus Cunha
9
Richarlison de Andrade
3
Thiago Emiliano da Silva
27
Alex Nicolao Telles
12
Weverton Pereira da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.67
10.67
Sút trúng cầu môn
2.67
71%
Kiểm soát bóng
62.67%
15.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
Brazil (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2