Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3.25
0.99
0.99
+3.25
0.85
0.85
O
4
0.95
0.95
U
4
0.87
0.87
1
1.13
1.13
X
8.00
8.00
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1.25
1.14
1.14
+1.25
0.75
0.75
O
1.5
0.93
0.93
U
1.5
0.95
0.95
Diễn biến chính
Nga
Phút
Malta
Fyodor Mikhailovich Smolov 1 - 0
10'
Roman Zobnin
Ra sân: Aleksandr Erokhin
Ra sân: Aleksandr Erokhin
45'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Arsen Zakharyan
Ra sân: Arsen Zakharyan
45'
Aleksey Miranchuk
50'
Ilya Samoshnikov
Ra sân: Aleksey Miranchuk
Ra sân: Aleksey Miranchuk
58'
66'
Tristan Caruana
Ra sân: Stephen Pisani
Ra sân: Stephen Pisani
66'
Alexander Satariano
Ra sân: Luke Montebello
Ra sân: Luke Montebello
68'
Steve Borg
A.Zabolotny
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
71'
75'
Shaun Dimech
Ra sân: Cain Attard
Ra sân: Cain Attard
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Alexey Ionov
Ra sân: Alexey Ionov
79'
83'
Ryan Camenzuli
Zelimkhan Bakaev 2 - 0
84'
86'
Nikolai Muscat
Ra sân: Teddy Teuma
Ra sân: Teddy Teuma
86'
Kurt Shaw
Ra sân: Andrei Agius
Ra sân: Andrei Agius
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nga
Malta
Giao bóng trước
12
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
4
Sút Phạt
15
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
429
Số đường chuyền
381
81%
Chuyền chính xác
81%
13
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
20
Đánh đầu
20
10
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
12
14
Đánh chặn
14
23
Ném biên
23
13
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
8
104
Pha tấn công
73
69
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Nga
4-3-3
Malta
3-4-2-1
1
Marinato
4
Karavaev
5
Osipenko
3
Diveev
23
Kuzyaev
15
Miranchuk
8
Barinov
21
Erokhin
17
Zakharyan
9
Smolov
20
Ionov
1
Bonello
22
Muscat
5
Agius
4
Borg
18
Attard
10
Pisani
17
Teuma
3
Camenzuli
7
Mbong
11
Mbong
9
Montebello
Đội hình dự bị
Nga
Denis Cheryshev
6
Giorgi Djikia
14
Roman Zobnin
11
A.Zabolotny
7
Konstantin Tyukavin
22
Aleksandr Maksimenko
12
Rifat Zhemaletdinov
19
Andrey Lunev
16
Ilya Samoshnikov
13
Aleksey Sutormin
18
Zelimkhan Bakaev
10
Maksim Mukhin
2
Malta
12
Matthew Grech
14
Yankam Yannick
19
Alexander Satariano
20
Dexter Xuereb
8
Jake Grech
23
Tristan Caruana
2
Kurt Shaw
21
Shaun Dimech
15
Juan Corbalan
6
Nikolai Muscat
16
Jake Galea
13
Karl Micallef
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
60.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nga (0trận)
Chủ
Khách
Malta (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0