Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.13
1.13
+1.25
0.80
0.80
O
2.5
1.13
1.13
U
2.5
0.78
0.78
1
1.44
1.44
X
3.95
3.95
2
7.60
7.60
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Nga
Phút
Bulgaria
9'
Peter Vitanov
Ra sân: Kristiyan Malinov
Ra sân: Kristiyan Malinov
46'
Georgi Georgiev
Ra sân: Plamen Iliev
Ra sân: Plamen Iliev
Daler Kuzyaev
Ra sân: Alexey Ionov
Ra sân: Alexey Ionov
46'
Igor Diveev
Ra sân: Dmitriy Barinov
Ra sân: Dmitriy Barinov
51'
Alexander Sobolev
Ra sân: Artem Dzyuba
Ra sân: Artem Dzyuba
58'
58'
Atanas Iliev
Ra sân: Andrej Asenov Galabinov
Ra sân: Andrej Asenov Galabinov
Andrey Mostovoy
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Aleksandr Golovin
62'
62'
Antonio Vutov
Ra sân: Dominik Yankov
Ra sân: Dominik Yankov
Mario Figueira Fernandes
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
72'
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Yuri Zhirkov
Ra sân: Yuri Zhirkov
78'
79'
Ivan Turitsov
Ra sân: Birsent Karagaren
Ra sân: Birsent Karagaren
Alexander Sobolev 1 - 0
84'
Alexander Sobolev
87'
88'
Georgi Minchev
Ra sân: Ivaylo Chochev
Ra sân: Ivaylo Chochev
Giorgi Djikia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nga
Bulgaria
9
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
27
Sút Phạt
24
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
14
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
4
1
Cứu thua
4
145
Pha tấn công
69
58
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Nga
Bulgaria
4
Karavaev
20
Ionov
18
Zhirkov
11
Zobnin
1
Shunin
7
Ozdoev
21
Barinov
13
Kudryashov
22
Dzyuba
17
Golovin
14
Djikia
6
Karagaren
7
Yankov
11
Despodov
9
Galabinov
21
Tsvetanov
4
Antov
3
Angelov
16
Malinov
18
Chochev
25
Hristov
23
Iliev
Đội hình dự bị
Nga
Andrey Semenov
5
Mario Figueira Fernandes
2
Yuri Dyupin
16
Reziuan Mirzov
19
Aleksey Miranchuk
15
Maksim Mukhin
29
Alexander Sobolev
9
Igor Diveev
3
Daler Kuzyaev
23
Denis Cheryshev
6
Andrey Mostovoy
27
Matvei Safonov
39
Bulgaria
12
Ilian Iliev
2
Ivan Turitsov
13
Georgi Georgiev
20
Dimitar Iliev
8
Antonio Vutov
19
Atanas Iliev
13
Nikolay Mihajlov
14
Daniel Svetoslavov Dimov
15
Vasil Bozhikov
26
Georgi Minchev
10
Bozhidar Kraev
22
Peter Vitanov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
60.33%
Kiểm soát bóng
52%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nga (5trận)
Chủ
Khách
Bulgaria (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0