Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
2.18
2.18
X
3.10
3.10
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Newells Old Boys
Phút
San Lorenzo
Marcos Portillo
Ra sân: Pablo Javier Perez
Ra sân: Pablo Javier Perez
16'
18'
Jalil Elias
28'
Federico Gattoni
44'
Gaston Hernandez Bravo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newells Old Boys
San Lorenzo
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
3
6
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
8
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
228
Số đường chuyền
151
8
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
10
14
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
1
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
9
6
Thử thách
7
58
Pha tấn công
44
36
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Newells Old Boys
4-3-3
San Lorenzo
3-4-3
12
Macagno
3
Luciano
4
Perez
2
Lema
14
Mendez
47
Balzi
20
Fernandez
8
Perez
26
Sordo
9
Garcia
44
Gonzalez
12
Torrico
6
Gattoni
23
Bravo
24
James
27
Elias
20
Ortigoza
50
Perruzzi
46
Silva
42
Martegani
11
Bareiro
7
Cerutti
Đội hình dự bị
Newells Old Boys
Marco Campagnaro
52
Nicolás Castro
10
Luciano Cingolani
27
Nazareno Funez
39
Franco Herrera
23
Tomas Jacob
55
Facundo Mansilla
19
Marcos Portillo
22
Genaro Rossi
24
Juan Sebastian Sforza
13
Leonel Jesus Vangioni
21
Gustavo Velazquez
25
San Lorenzo
28
Nahuel Barrios
13
Augusto Batalla
9
Nicolas Blandi
21
Malcom Braida
32
Francis Flores
44
Matias Hernandez
57
Ezequiel Herrera
41
Ivan Leguizamon
35
Gonzalo Lujan Melli
31
Luis Sequeira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
58%
13.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys (37trận)
Chủ
Khách
San Lorenzo (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
3
HT-H/FT-T
5
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
5
2
8
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
5
1
HT-B/FT-B
5
4
2
2