ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 3, 13/02 Vòng 5
Newells Old Boys
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Racing Club
Estadio Newells Old Boys
Ít mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2
0.98
U 2
0.88
1
2.00
X
2.90
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.68
O 0.75
0.86
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Racing Club Racing Club
17'
match yellow.png Adrian Martinez
26'
match goal 0 - 1 Facundo Mura
Kiến tạo: Santiago Solari
Ivan Glavinovich match yellow.png
28'
Ever Maximiliano Banega match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 2 Adrian Martinez
Kiến tạo: Santiago Solari
Guillermo Balzi
Ra sân: Franco Diaz
match change
46'
47'
match goal 0 - 3 Bruno Zuculini
57'
match goal 0 - 4 Adrian Martinez
Kiến tạo: Gabriel Rojas
Giovani Chiaverano
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
match change
59'
59'
match change Agustin Almendra
Ra sân: Leonel Miranda
Jeronimo Cacciabue
Ra sân: Ever Maximiliano Banega
match change
59'
59'
match change Juan Quintero
Ra sân: Adrian Martinez
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez match yellow.png
62'
Julian Fernandez
Ra sân: Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
match change
67'
71'
match change Nazareno Colombo
Ra sân: Bruno Zuculini
74'
match change Agustin Urzi
Ra sân: Santiago Solari
75'
match change Galvan I.
Ra sân: Gabriel Rojas
Jeremias Perez Tica
Ra sân: Juan Ignacio Ramirez Polero
match change
79'
Julian Fernandez match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Racing Club Racing Club
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
361
 
Số đường chuyền
 
340
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
113
 
Pha tấn công
 
75
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Guillermo Balzi
38
Giovani Chiaverano
33
Jeronimo Cacciabue
22
Julian Fernandez
27
Jeremias Perez Tica
1
Lucas Hoyos
55
Tomas Jacob
21
Leonel Jesus Vangioni
4
Augusto Schott
20
Ignacio Schor
36
Esteban Fernández
16
Brian Calderara
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-2-3-1
Racing Club Racing Club 3-4-3
12
Macagno
23
Martino
37
Glavinovich
25
Velazquez
14
Mendez
15
Diaz
5
Fernandez
18
Aguirre
10
Banega
9
Bartesaghi
99
Polero
21
Arias
38
Rubio
13
Sosa
2
Garcia
34
Mura
19
Miranda
36
Zuculini
27
Rojas
28
Solari
9
2
Martinez
7
Salas

Substitutes

32
Agustin Almendra
8
Juan Quintero
6
Nazareno Colombo
18
Agustin Urzi
47
Galvan I.
25
Facundo Cambeses
4
Ivan Alexis Pillud
20
German Conti
15
Gaston Nicolas Martirena Torres
49
David Gonzalez
29
Santino Vera
41
Ramiro Degregorio
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Guillermo Balzi 47
Giovani Chiaverano 38
Jeronimo Cacciabue 33
Julian Fernandez 22
Jeremias Perez Tica 27
Lucas Hoyos 1
Tomas Jacob 55
Leonel Jesus Vangioni 21
Augusto Schott 4
Ignacio Schor 20
Esteban Fernández 36
Brian Calderara 16
Racing Club Racing Club
32 Agustin Almendra
8 Juan Quintero
6 Nazareno Colombo
18 Agustin Urzi
47 Galvan I.
25 Facundo Cambeses
4 Ivan Alexis Pillud
20 German Conti
15 Gaston Nicolas Martirena Torres
49 David Gonzalez
29 Santino Vera
41 Ramiro Degregorio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4
66% Kiểm soát bóng 59.33%
9.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (43trận)
Chủ Khách
Racing Club (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
13
6
HT-H/FT-T
6
4
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
6
4
4
9

Newells Old Boys Newells Old Boys

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 1 1 1 32 25 78.13% 6 1 48 6.5
5 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 22 81.48% 0 1 39 6.4
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 25 6.2
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 4 2 43 6.2
99 Juan Ignacio Ramirez Polero Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 2 11 6.7
14 Armando Mendez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 31 6.6
9 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 23 6.5
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 0 0 1 15 10 66.67% 4 0 28 6.5
15 Franco Diaz Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 27 6.7
37 Ivan Glavinovich Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.1

Racing Club Racing Club

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 7
36 Bruno Zuculini Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 29 25 86.21% 0 0 40 7.5
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 4 1 1 10 6 60% 0 0 19 7.2
19 Leonel Miranda Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 31 6.7
2 Agustin Garcia Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 29 6.6
27 Gabriel Rojas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 6 60% 3 0 24 6.2
7 Maximiliano Salas Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 1 1 24 6.9
13 Santiago Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 18 72% 0 2 30 6.8
34 Facundo Mura Hậu vệ cánh phải 1 1 1 17 10 58.82% 2 0 26 7.2
28 Santiago Solari Cánh phải 2 0 2 11 9 81.82% 0 0 21 7.9
38 Tobías Rubio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 0 0 29 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi