ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 27/04 Vòng 35
Newcastle United
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Sheffield United
St James Park
Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.05
O 3.5
0.86
U 3.5
1.04
1
1.25
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Sheffield United Sheffield United
5'
match goal 0 - 1 Anel Ahmedhodzic
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Alexander Isak 1 - 1
Kiến tạo: Jacob Murphy
match goal
26'
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Fabian Schar
match change
46'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura 2 - 1
Kiến tạo: Anthony Gordon
match goal
54'
Alexander Isak 3 - 1 match pen
61'
Ben Osborne(OW) 4 - 1 match phan luoi
65'
Harvey Barnes
Ra sân: Jacob Murphy
match change
66'
Callum Wilson
Ra sân: Elliot Anderson
match change
66'
67'
match change Jack Robinson
Ra sân: Mason Holgate
67'
match change William Osula
Ra sân: Cameron Archer
70'
match change Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Andrew Brooks
Callum Wilson 5 - 1
Kiến tạo: Harvey Barnes
match goal
72'
79'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: Gustavo Hamer
Matt Ritchie
Ra sân: Anthony Gordon
match change
82'
Alex Murphy
Ra sân: Lewis Hall
match change
82'
90'
match var Jayden Bogle Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
555
 
Số đường chuyền
 
391
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
86
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

54
Alex Murphy
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
9
Callum Wilson
15
Harvey Barnes
11
Matt Ritchie
18
Loris Karius
63
Ben Parkinson
40
Joe White
3
Paul Dummett
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
1
Dubravka
20
Hall
33
Burn
5
Schar
21
Livramento
32
Anderson
39
Moura
36
Longstaff
10
Gordon
14
Isak
23
Murphy
18
Foderingham
30
Holgate
15
Ahmedhodzic
5
Trusty
20
Bogle
8
Hamer
24
Arblaster
35
Brooks
23
Osborne
11
Brereton
10
Archer

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
32
William Osula
25
Anis Ben Slimane
19
Jack Robinson
13
Ivo Grbic
27
Yasser Larouci
29
Sam Curtis
34
Louie Marsh
16
Oliver Norwood
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Alex Murphy 54
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
Callum Wilson 9
Harvey Barnes 15
Matt Ritchie 11
Loris Karius 18
Ben Parkinson 63
Joe White 40
Paul Dummett 3
Sheffield United Sheffield United
21 Vinicius de Souza Costa
32 William Osula
25 Anis Ben Slimane
19 Jack Robinson
13 Ivo Grbic
27 Yasser Larouci
29 Sam Curtis
34 Louie Marsh
16 Oliver Norwood

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
9.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (50trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
1
8
HT-H/FT-T
7
5
1
7
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
0
HT-B/FT-B
1
6
8
2

Newcastle United Newcastle United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 2 2 0 4 3 75% 0 0 12 7.25
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 34 7.52
11 Matt Ritchie Tiền vệ phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.07
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 3 37 6.16
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 41 93.18% 0 1 56 7.64
23 Jacob Murphy Cánh phải 1 0 4 39 34 87.18% 6 0 52 8.02
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 44 7.01
15 Harvey Barnes Cánh trái 0 0 2 13 12 92.31% 0 0 14 6.87
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 3 0 1 52 40 76.92% 0 1 64 6.87
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 3 38 31 81.58% 5 1 54 8.4
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 84 65 77.38% 0 1 109 8.42
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 5 3 2 20 15 75% 0 0 32 8.71
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 2 1 0 48 45 93.75% 3 2 65 6.91
32 Elliot Anderson Tiền vệ công 2 0 0 27 24 88.89% 0 1 39 6.57
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 3 72 66 91.67% 5 1 98 7.29
54 Alex Murphy Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.12

Sheffield United Sheffield United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 46 6.5
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 21 6.09
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 0 56 46 82.14% 2 0 65 5.27
30 Mason Holgate Trung vệ 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 32 5.56
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 0 0 5 30 25 83.33% 3 0 43 6.76
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 2 20 18 90% 0 0 35 6.85
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 2 1 2 24 20 83.33% 0 1 40 7.19
11 Ben Brereton Cánh trái 5 3 0 32 27 84.38% 0 2 47 7.26
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 2 2 54 5.57
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 15 93.75% 0 1 22 6.41
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 3 0 2 13 10 76.92% 1 0 22 6.26
25 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.05
32 William Osula Tiền đạo cắm 1 1 0 6 6 100% 0 0 11 6.18
24 Oliver Arblaster Midfielder 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 84 6.76
35 Andrew Brooks Defender 2 0 0 22 19 86.36% 0 1 37 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi