Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
1.70
1.70
X
3.80
3.80
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Newcastle United
Phút
Leicester City
Sean Longstaff
37'
Dan Burn
38'
Dan Burn 1 - 0
Kiến tạo: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Kiến tạo: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
60'
62'
Ayoze Perez
64'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Luke Thomas
64'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
67'
Wilfred Onyinye Ndidi
Joelinton Cassio Apolinario de Lira 2 - 0
Kiến tạo: Miguel Angel Almiron Rejala
Kiến tạo: Miguel Angel Almiron Rejala
72'
Alexander Isak
Ra sân: Callum Wilson
Ra sân: Callum Wilson
78'
Sven Botman
81'
Allan Saint-Maximin
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
84'
84'
Nampalys Mendy
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
Jacob Murphy
Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Joseph Willock
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle United
Leicester City
12
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
342
Số đường chuyền
319
77%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
0
32
Đánh đầu
28
18
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
7
15
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
4
24
Ném biên
21
15
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
74
58
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Newcastle United
4-3-3
Leicester City
4-2-3-1
22
Pope
33
Burn
4
Botman
5
Schar
2
Trippier
28
Willock
39
Moura
36
Longstaff
7
Lira
9
Wilson
24
Rejala
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
33
Thomas
25
Ndidi
8
Tielemans
11
Albrighton
17
Perez
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
Newcastle United
Allan Saint-Maximin
10
Alexander Isak
14
Jacob Murphy
23
Chris Wood
20
Javier Manquillo Gaitan
19
Jamaal Lascelles
6
Karl Darlow
26
Matt Ritchie
11
Elliot Anderson
32
Leicester City
14
Kelechi Iheanacho
24
Nampalys Mendy
9
Jamie Vardy
23
Jannik Vestergaard
31
Daniel Iversen
4
Caglar Soyuncu
49
Kasey McAteer
34
Lewis Brunt
44
Sammy Braybroke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
55%
10
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United (6trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0