Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.93
2.93
X
3.15
3.15
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Newcastle United
Phút
Brentford
Jamaal Lascelles 1 - 0
Kiến tạo: Matt Ritchie
Kiến tạo: Matt Ritchie
10'
11'
1 - 1 Ivan Toney
Kiến tạo: Sergi Canos
Kiến tạo: Sergi Canos
31'
1 - 2 Rico Henry
Kiến tạo: Sergi Canos
Kiến tạo: Sergi Canos
Joelinton Cassio Apolinario de Lira 2 - 2
39'
42'
Saman Ghoddos
Callum Wilson
46'
59'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
61'
2 - 3 Jamaal Lascelles(OW)
Sean Longstaff
Ra sân: Fabian Schar
Ra sân: Fabian Schar
71'
Ryan Fraser
Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Joseph Willock
71'
Allan Saint-Maximin
75'
Allan Saint-Maximin 3 - 3
Kiến tạo: Ryan Fraser
Kiến tạo: Ryan Fraser
75'
80'
Charlie Goode
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
83'
Christian Norgaard
89'
Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle United
Brentford
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
9
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
346
Số đường chuyền
327
72%
Chuyền chính xác
67%
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
26
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
3
32
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
2
101
Pha tấn công
84
60
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Newcastle United
3-4-3
Brentford
3-4-3
26
Darlow
2
Clark
6
Lascelles
5
Schar
11
Ritchie
8
Shelvey
28
Willock
23
Murphy
10
Saint-Maximin
9
Wilson
7
Lira
40
Fernandez
30
Rasmussen
18
Jansson
5
Pinnock
7
Canos
27
Janelt
6
Norgaard
3
Henry
19
Mbeumo
17
Toney
14
Ghoddos
Đội hình dự bị
Newcastle United
Dwight Gayle
34
Martin Dubravka
1
Miguel Angel Almiron Rejala
24
Ryan Fraser
21
Sean Longstaff
36
Jamal Lewis
12
Emil Henry Kristoffer Krafth
17
Javier Manquillo Gaitan
19
Isaac Hayden
14
Brentford
41
Matthew Cox
9
Marcus Forss
28
Mads Bidstrup
33
Edmond-Paris Maghoma
15
Frank Ogochukwu Onyeka
37
Maxwell Haygarth
26
Shandon Baptiste
4
Charlie Goode
2
Dominic Thompson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
48.67%
Kiểm soát bóng
54%
10
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United (6trận)
Chủ
Khách
Brentford (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1