ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 27/01 Vòng 14
Newcastle Jets
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Wellington Phoenix
Hunter International Sports Centre
Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.40
X
3.70
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
5'
match pen 0 - 1 Alex Rufer
Apostolos Stamatelopoulos match yellow.png
23'
43'
match yellow.png Mohamed Al-Taay
45'
match yellow.png Nicholas Pennington
Archie Goodwin
Ra sân: Daniel Stynes
match change
46'
62'
match change Benjamin Old
Ra sân: Mohamed Al-Taay
Trent Buhagiar
Ra sân: Lucas Mauragis
match change
67'
73'
match change Oskar Zawada
Ra sân: David Michael Ball
Mark Natta match yellow.png
77'
Trent Buhagiar 1 - 1
Kiến tạo: Kosta Grozos
match goal
80'
84'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Kosta Barbarouses
85'
match yellow.png Alex Rufer
87'
match goal 1 - 2 Oskar Zawada
Kiến tạo: Benjamin Old
Jason Berthomier
Ra sân: Callum Timmins
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
9
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
531
 
Số đường chuyền
 
414
15
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
52
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Archie Goodwin
7
Trent Buhagiar
15
Jason Berthomier
20
Michael Weier
3
Jason Hoffman
22
Phillip Cancar
29
Justin Vidic
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 5-3-2
1
Scott
5
Mauragis
33
Natta
27
Grimaldi
14
Ingham
23
Wilmering
6
Oneill
17
Grozos
18
Stynes
8
Stamatelopoulos
19
Timmins
40
Paulsen
15
Pennington
3
Surman
4
Wootton
18
Kelly-Heald
19
Sutton
12
Al-Taay
14
Rufer
11
Kraev
7
Barbarouses
10
Ball

Substitutes

8
Benjamin Old
9
Oskar Zawada
24
Oskar van Hattum
25
Jack Duncan
26
Isaac Robert Hughes
5
Fin Conchie
23
Luke Supyk
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Archie Goodwin 26
Trent Buhagiar 7
Jason Berthomier 15
Michael Weier 20
Jason Hoffman 3
Phillip Cancar 22
Justin Vidic 29
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
8 Benjamin Old
9 Oskar Zawada
24 Oskar van Hattum
25 Jack Duncan
26 Isaac Robert Hughes
5 Fin Conchie
23 Luke Supyk

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (0trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 30 7.5
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 1 0 1 71 59 83.1% 3 2 87 7.2
15 Jason Berthomier Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
7 Trent Buhagiar Cánh phải 2 1 0 10 9 90% 2 0 21 7
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 1 0 2 55 50 90.91% 5 0 77 7.1
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 2 1 1 16 11 68.75% 1 2 32 6.7
18 Daniel Stynes Cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 20 6.6
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 2 0 1 19 16 84.21% 3 1 32 6.8
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 5 2 1 61 59 96.72% 5 0 77 7.7
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 2 1 1 34 26 76.47% 7 0 59 6.7
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 2 0 1 45 38 84.44% 8 0 73 7.1
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 2 89 84 94.38% 0 2 99 6.7
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.4
27 Nathan Grimaldi Defender 0 0 0 93 89 95.7% 1 1 103 6.9

Wellington Phoenix Wellington Phoenix

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 0 73 71 97.26% 0 1 83 7.6
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 2 0 1 15 12 80% 1 3 25 7.1
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 2 2 1 21 16 76.19% 3 0 33 6.7
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 36 32 88.89% 0 2 61 7.6
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 2 2 0 5 3 60% 0 2 17 7.5
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 2 1 1 25 24 96% 1 1 44 7.5
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 2 35 23 65.71% 7 2 62 6.8
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 1 0 2 46 39 84.78% 5 0 73 6.8
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.9
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 2 66 6.8
8 Benjamin Old Cánh phải 2 1 1 6 5 83.33% 0 0 22 7.3
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 29 6.8
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 67 56 83.58% 0 0 77 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi