Kqbd VĐQG Australia
-
Chủ nhật, 12/02
Vòng 16
Hunter International Sports Centre
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.91
2.91
X
3.70
3.70
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
0.85
0.85
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Newcastle Jets
Phút
Melbourne Victory
Kosta Grozos
31'
Beka Mikeltadze 1 - 0
37'
Dane Ingham
47'
51'
1 - 1 Nishan Velupillay
Kiến tạo: Joshua Brillante
Kiến tạo: Joshua Brillante
Kosta Grozos 2 - 1
Kiến tạo: Beka Mikeltadze
Kiến tạo: Beka Mikeltadze
58'
Manabu Saito
Ra sân: Trent Buhagiar
Ra sân: Trent Buhagiar
62'
64'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Nishan Velupillay
Ra sân: Nishan Velupillay
64'
William Wilson
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
77'
Stefan Nigro
Ra sân: Connor Chapman
Ra sân: Connor Chapman
77'
Bruce Kamau
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
Thomas Aquilina
Ra sân: Jason Hoffman
Ra sân: Jason Hoffman
78'
Beka Dartsmelia
Ra sân: Kosta Grozos
Ra sân: Kosta Grozos
78'
82'
Tomi Juric
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
Mark Natta
Ra sân: Mohamed Al-Taay
Ra sân: Mohamed Al-Taay
90'
Jaushua Sotirio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle Jets
Melbourne Victory
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
458
Số đường chuyền
388
11
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
1
29
Ném biên
26
23
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
91
Pha tấn công
93
35
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Newcastle Jets
4-1-4-1
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Duncan
3
Hoffman
5
Jurman
25
Jenkinson
2
Ingham
14
Al-Taay
11
Sotirio
17
Grozos
32
Thurgate
7
Buhagiar
9
Mikeltadze
1
Acton
14
Chapman
5
Silva
21
Miranda
3
Fernandez
8
Brillante
6
Broxham
24
Velupillay
22
Brimmer
11
Folami
10
Fornaroli
Đội hình dự bị
Newcastle Jets
Michael Weier
20
Thomas Aquilina
39
Mark Natta
33
Daniel Stynes
18
Beka Dartsmelia
8
Manabu Saito
4
Melbourne Victory
30
Ahmad Taleb
31
Matthew Bozinovski
16
Stefan Nigro
28
William Wilson
9
Tomi Juric
7
Christopher Oikonomidis
18
Bruce Kamau
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
3.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
7
42.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0