ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 11/03 Vòng 20
Newcastle Jets
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 3)
Đặt cược
Adelaide United
Hunter International Sports Centre
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.96
-0
0.92
O 2.75
0.78
U 2.75
1.08
1
2.60
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Adelaide United Adelaide United
12'
match goal 0 - 1 Craig Goodwin
14'
match goal 0 - 2 Zach Clough
Kiến tạo: Craig Goodwin
Jason Hoffman 1 - 2
Kiến tạo: Trent Buhagiar
match goal
17'
Jason Hoffman match yellow.png
23'
29'
match yellow.png Ben Halloran
44'
match goal 1 - 3 Luka Jovanovic
Kiến tạo: Craig Goodwin
Angus Thurgate 2 - 3
Kiến tạo: Trent Buhagiar
match goal
45'
Matthew Jurman match yellow.png
45'
Kosta Grozos match yellow.png
45'
Beka Dartsmelia
Ra sân: Kosta Grozos
match change
46'
46'
match change Nestory Irankunda
Ra sân: Ben Halloran
58'
match change Ethan Alagich
Ra sân: Luka Jovanovic
58'
match change Jay Barnett
Ra sân: Zach Clough
65'
match goal 2 - 4 Nestory Irankunda
Kiến tạo: Louis D Arrigo
Thomas Aquilina
Ra sân: Jason Hoffman
match change
70'
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Brandon Oneill
match change
71'
71'
match yellow.png Ben Warland
Mark Natta
Ra sân: Matthew Jurman
match change
71'
Thomas Aquilina match yellow.png
73'
Daniel Stynes
Ra sân: Manabu Saito
match change
80'
83'
match change Luke Duzel
Ra sân: Louis D Arrigo
Mohamed Al-Taay match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Joe Gauci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Adelaide United Adelaide United
9
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
473
 
Số đường chuyền
 
425
9
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
30
12
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
102
 
Pha tấn công
 
94
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Michael Weier
33
Mark Natta
39
Thomas Aquilina
19
Callum Timmins
14
Mohamed Al-Taay
18
Daniel Stynes
8
Beka Dartsmelia
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-2-2-2
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
1
Duncan
3
Hoffman
5
Jurman
25
Jenkinson
2
Ingham
6
Oneill
32
Thurgate
4
Saito
7
Buhagiar
9
Mikeltadze
17
Grozos
46
Gauci
21
Rodriguez
13
Barr
3
Warland
7
Kitto
8
Isaias
6
Arrigo
26
Halloran
10
Clough
11
Goodwin
35
Jovanovic

Substitutes

1
James Delianov
41
Alexandar Popovic
18
Jay Barnett
23
Luke Duzel
49
Musa Toure
55
Ethan Alagich
66
Nestory Irankunda
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Michael Weier 20
Mark Natta 33
Thomas Aquilina 39
Callum Timmins 19
Mohamed Al-Taay 14
Daniel Stynes 18
Beka Dartsmelia 8
Adelaide United Adelaide United
1 James Delianov
41 Alexandar Popovic
18 Jay Barnett
23 Luke Duzel
49 Musa Toure
55 Ethan Alagich
66 Nestory Irankunda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (3trận)
Chủ Khách
Adelaide United (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Jurman Trung vệ 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.1
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.8
4 Manabu Saito Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.4
1 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.9
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.2
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.4
7 Trent Buhagiar Cánh phải 0 0 1 3 0 0% 0 0 10 6.7
2 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 21 6.1
9 Beka Mikeltadze Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.4
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.4
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.6

Adelaide United Adelaide United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 15 6.5
26 Ben Halloran Cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.4
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 22 6.7
11 Craig Goodwin Cánh trái 2 1 1 9 8 88.89% 0 0 15 8
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 24 6.1
3 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.4
10 Zach Clough Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 4 80% 0 0 8 7.2
6 Louis D Arrigo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 9 6.6
46 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.1
13 Lachlan Barr Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.3
35 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi