Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.98
0.98
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.98
0.98
1
2.12
2.12
X
3.45
3.45
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
New England Revolution
Wikelman Jose Carmona Torres 1 - 0
9'
Cristhian Casseres Jr
35'
39'
Thomas McNamara
45'
Arnor Ingvi Traustason
Tom Barlow
Ra sân: Patryk Klimala
Ra sân: Patryk Klimala
58'
60'
1 - 1 Gustavo Leonardo Bou
Kiến tạo: DeJuan Jones
Kiến tạo: DeJuan Jones
Dru Yearwood
Ra sân: Wikelman Jose Carmona Torres
Ra sân: Wikelman Jose Carmona Torres
61'
Fabio Roberto Gomes Netto 2 - 1
Kiến tạo: Caden Clark
Kiến tạo: Caden Clark
63'
Caden Clark
70'
74'
Wilfrid Jaures Kaptoum
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
75'
Teal Bunbury
Ra sân: Thomas McNamara
Ra sân: Thomas McNamara
Florian Valot
Ra sân: Caden Clark
Ra sân: Caden Clark
78'
84'
2 - 2 Brandon Bye
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
90'
2 - 3
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
New England Revolution
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
23
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
295
Số đường chuyền
289
74%
Chuyền chính xác
70%
17
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
10
28
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
15
17
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
2
102
Pha tấn công
80
41
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
4-3-1-2
New England Revolution
4-3-1-2
13
Miguel
47
Tolkin
3
Aziz
7
Edwards
6
Duncan
37
Clark
27
Davis
23
Jr
19
Torres
9
Netto
10
Klimala
18
Knighton
15
Bye
2
Farrell
28
DeLaGarza
24
Jones
26
McNamara
8
Polster
25
Traustason
22
Vicent
7
Bou
9
Buksa
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Cameron Harper
17
Andrew Gutman
5
Frankie Amaya
8
Jason Pendant
24
Florian Valot
22
Tom Barlow
74
Dru Yearwood
16
Omir Fernandez
21
Ryan Meara
18
New England Revolution
5
Wilfrid Jaures Kaptoum
36
Earl Edwards
12
Justin Rennicks
35
Collin Verfurth
32
Christian Mafla
10
Teal Bunbury
11
Ema Boateng
72
Damian Rivera
6
Scott Caldwell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
1.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
1
Sút trúng cầu môn
52%
Kiểm soát bóng
54.33%
4
Phạm lỗi
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (36trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
8
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
4
5
0
HT-B/FT-H
2
4
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
2
2
5
3