ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 13/07 Vòng 22
New York Red Bulls
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
FC Cincinnati
Red Bull Arena
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.5
0.79
U 2.5
0.89
1
2.15
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

New York Red Bulls New York Red Bulls
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
Hassan Ndam match yellow.png
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls New York Red Bulls
FC Cincinnati FC Cincinnati
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
46
 
Số đường chuyền
 
91
67%
 
Chuyền chính xác
 
78%
4
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Ném biên
 
6
7
 
Cản phá thành công
 
3
5
 
Thử thách
 
3
20
 
Pha tấn công
 
26
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Matthew Nocita
5
Peter Stroud
19
Wikelman Carmona
11
Elias Alves
18
Ryan Meara
48
Ronald Donkor
2
Jayden Reid
31
Ibrahim Kasule
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-2-3-1
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-1-4-2
1
Miguel
6
Duncan
15
Nealis
98
Ndam
17
Harper
8
Amaya
75
Edelman
82
Luquinhas
74
Barlow
21
Fernandez
13
Vanzeir
18
Celentano
4
Hagglund
15
Mosquera
2
Powell
5
Nwobodo
28
Gaddis
8
Angulo
26
Pinto
31
Barreal
10
Acosta
29
Ordonez

Substitutes

17
Sergi Santos
13
Santiago Arias Naranjo
93
Junior Moreno
42
Bret Halsey
44
Benjamin Stitz
1
Alec Kann
3
Joey Akpunonu
34
London Aghedo
37
Stiven Jimenez
Đội hình dự bị
New York Red Bulls New York Red Bulls
Matthew Nocita 3
Peter Stroud 5
Wikelman Carmona 19
Elias Alves 11
Ryan Meara 18
Ronald Donkor 48
Jayden Reid 2
Ibrahim Kasule 31
FC Cincinnati FC Cincinnati
17 Sergi Santos
13 Santiago Arias Naranjo
93 Junior Moreno
42 Bret Halsey
44 Benjamin Stitz
1 Alec Kann
3 Joey Akpunonu
34 London Aghedo
37 Stiven Jimenez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
29.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls (43trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
6
HT-H/FT-T
1
3
6
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
7
4
5
1
HT-B/FT-H
2
4
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
7
HT-B/FT-B
4
4
5
4

New York Red Bulls New York Red Bulls

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 21 6.69
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 6.38
82 Luquinhas Tiền vệ công 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 6.34
98 Hassan Ndam Trung vệ 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 39 7.21
74 Tom Barlow Tiền đạo cắm 1 0 0 19 10 52.63% 0 3 28 6.32
6 Kyle Duncan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 13 59.09% 1 2 39 7.04
17 Cameron Harper Cánh phải 1 0 1 28 18 64.29% 3 0 58 6.94
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 4 34 7.18
21 Omir Fernandez Cánh phải 1 1 1 18 15 83.33% 0 0 37 7.06
8 Frankie Amaya Tiền vệ công 1 0 2 31 25 80.65% 3 0 41 7.26
75 Daniel Edelman Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 35 83.33% 0 1 53 7.04
3 Matthew Nocita Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.27

FC Cincinnati FC Cincinnati

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.03
28 Raymon Gaddis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 29 5.98
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 16 12 75% 0 1 21 6.61
2 Alvas Powell Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 27 65.85% 0 0 58 5.87
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 37 6.08
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 2 1 1 28 24 85.71% 5 0 51 6.45
17 Sergi Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.87
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 24 85.71% 0 0 40 6.62
31 Alvaro Barreal Cánh phải 0 0 0 35 26 74.29% 4 1 62 6.43
15 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 4 59 6.54
29 Arquimides Ordonez Tiền đạo cắm 2 0 0 14 13 92.86% 0 0 32 6.79
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 28 5.77
8 Marco Angulo 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.09
26 Malik Pinto Midfielder 0 0 0 16 12 75% 0 0 19 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi