ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 30/05 Vòng 5
New York Red Bulls
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Charlotte FC
Red Bull Arena
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.67
X
3.40
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls New York Red Bulls
Charlotte FC Charlotte FC
3
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
2
 
Sút Phạt
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
91
 
Số đường chuyền
 
83
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
1
 
Phạm lỗi
 
1
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu
 
5
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Ném biên
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
1
13
 
Pha tấn công
 
16
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Dennis Gjengaar
13
Dante Vanzeir
7
Cory Burke
16
Julian Hall
1
AJ Marcucci
18
Ryan Meara
24
Curtis Ofori
23
Aidan OConnor
91
Bento Estrela
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-2-2-2
Charlotte FC Charlotte FC 4-3-3
31
Miguel
47
Tolkin
3
Eile
4
Reyes
12
Nealis
8
Amaya
75
Edelman
10
Forsberg
19
Carmona
9
Morgan
11
Alves
1
Kahlina
14
Byrne
29
Malanda
34
Privett
20
Pedro
13
Bronico
8
Westwood
28
Diani
11
Abada
33
Agyemang
18
Vargas

Substitutes

25
Tyger Smalls
15
Benjamin Bender
24
Jaylin Lindsey
22
David Bingham
6
Bill Tuiloma
10
Brecht Dejaegere
37
Scott Arfield
23
Nikola Petkovic
38
Iuri Tavares
Đội hình dự bị
New York Red Bulls New York Red Bulls
Dennis Gjengaar 2
Dante Vanzeir 13
Cory Burke 7
Julian Hall 16
AJ Marcucci 1
Ryan Meara 18
Curtis Ofori 24
Aidan OConnor 23
Bento Estrela 91
Charlotte FC Charlotte FC
25 Tyger Smalls
15 Benjamin Bender
24 Jaylin Lindsey
22 David Bingham
6 Bill Tuiloma
10 Brecht Dejaegere
37 Scott Arfield
23 Nikola Petkovic
38 Iuri Tavares

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 1
29.67% Kiểm soát bóng 34.67%
10 Phạm lỗi 3.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls (43trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
6
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
7
4
7
4
HT-B/FT-H
2
4
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
5
HT-B/FT-B
4
4
1
1

New York Red Bulls New York Red Bulls

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 1 0 15 6.7
9 Lewis Morgan Cánh trái 0 0 1 10 6 60% 1 0 16 6.9
31 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 23 7
4 Andres Reyes Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 30 6.6
8 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.6
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 3 0 34 6.5
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 4 2 36 6.9
75 Daniel Edelman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 40 6.4
3 Noah Eile Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 2 39 6.8
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 26 7
11 Elias Alves Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.4

Charlotte FC Charlotte FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 1 0 39 6.6
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 1 0 27 6.6
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.6
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 37 6.5
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.6
11 Liel Abada Cánh phải 2 2 2 10 9 90% 0 1 23 7.2
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 2 46 6.8
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.5
20 Joan Pedro Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 2 0 42 6.6
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.7
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 58 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi