ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 19/09 Vòng 9
New York City FC
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
Đặt cược
Philadelphia Union
Yankee Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 3
0.97
U 3
0.89
1
2.10
X
3.40
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
Philadelphia Union Philadelphia Union
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
88
 
Số đường chuyền
 
77
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
1
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Ném biên
 
4
1
 
Cản phá thành công
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Long pass
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Mitja Ilenic
27
Maximiliano Moralez
8
Andres Perea
9
Monsef Bakrar
7
Jovan Mijatovic
1
Luis Barraza
18
Christian McFarlane
80
Justin Haak
11
Julian Fernandez
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-3-1-2
49
Freese
22
OToole
12
Tanasijevic
13
Bueno
24
Gray
55
Parks
6
Sands
26
Ojeda
10
Rodriguez
17
Wolf
16
Martinez
76
Rick
15
Mbaizo
5
Glesnes
26
Harriel
27
Wagner
11
Bedoya
31
Flach
16
McGlynn
10
Gazdag
28
Baribo
7
Uhre

Substitutes

9
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
20
Jesus Bueno
33
Quinn Sullivan
6
Cavan Sullivan
1
Oliver Semmle
29
Olwethu Makhanya
14
Jeremy Rafanello
56
Christopher Olney Jr
25
Chris Donovan
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Mitja Ilenic 35
Maximiliano Moralez 27
Andres Perea 8
Monsef Bakrar 9
Jovan Mijatovic 7
Luis Barraza 1
Christian McFarlane 18
Justin Haak 80
Julian Fernandez 11
Philadelphia Union Philadelphia Union
9 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
20 Jesus Bueno
33 Quinn Sullivan
6 Cavan Sullivan
1 Oliver Semmle
29 Olwethu Makhanya
14 Jeremy Rafanello
56 Christopher Olney Jr
25 Chris Donovan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua 1.33
1 Phạt góc 1.67
64% Kiểm soát bóng 45%
1.33 Phạm lỗi 1.67
0 Thẻ vàng
0.33 Sút trúng cầu môn 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (40trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
3
HT-H/FT-T
5
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
4
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
2
5
3
3
HT-B/FT-H
0
3
3
2
HT-T/FT-B
3
0
1
3
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
4
4

New York City FC New York City FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Maximiliano Moralez Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 19 6.6
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 1 0 0 49 46 93.88% 0 2 54 5.8
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 51 41 80.39% 0 6 69 5.9
17 Hannes Wolf Cánh trái 1 0 2 25 21 84% 2 0 36 6.5
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 50 44 88% 1 4 56 7.1
12 Strahinja Tanasijevic Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 4 59 6.6
8 Andres Perea Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 10 6.8
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 5.5
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 2 1 8 55 48 87.27% 8 0 79 8.4
16 Alonso Martinez Cánh phải 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 17 7.1
24 Tayvon Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 20 76.92% 0 0 30 6.6
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 1 0 2 61 54 88.52% 2 0 84 6.3
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 3 1 0 17 15 88.24% 0 0 31 7
9 Monsef Bakrar Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.7
26 Agustin Ojeda Cánh trái 1 0 2 25 21 84% 0 1 36 6.5

Philadelphia Union Philadelphia Union

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 1 0 0 29 17 58.62% 0 9 45 7.4
5 Jakob Glesnes Defender 0 0 0 20 14 70% 0 0 29 6.8
7 Mikael Uhre Forward 1 1 1 11 5 45.45% 2 0 20 7.1
10 Daniel Gazdag Midfielder 1 1 0 27 19 70.37% 0 0 37 7.3
27 Kai Wagner Defender 0 0 1 26 19 73.08% 10 0 51 7.1
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Defender 0 0 1 20 15 75% 0 2 35 7.1
28 Thai Baribo Forward 3 2 1 11 9 81.82% 0 2 21 8.1
26 Nathan Harriel Defender 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 36 6.9
16 Jack McGlynn Midfielder 1 0 2 38 34 89.47% 3 0 49 7
31 Leon Maximilian Flach Midfielder 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.8
76 Andrew Rick Thủ môn 0 0 0 26 8 30.77% 0 0 32 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi