ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 7, 29/06 Vòng 6
New York City FC
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Đặt cược
Orlando City
Yankee Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.91
X
3.70
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

New York City FC New York City FC
Phút
Orlando City Orlando City
Santiago Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Alonso Martinez
match goal
15'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
Orlando City Orlando City
3
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
1
 
Sút Phạt
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
117
 
Số đường chuyền
 
89
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
1
 
Phạm lỗi
 
1
3
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Ném biên
 
5
29
 
Pha tấn công
 
15
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Monsef Bakrar
1
Luis Barraza
11
Julian Fernandez
35
Mitja Ilenic
7
Jovan Mijatovic
27
Maximiliano Moralez
26
Agustin Ojeda
8
Andres Perea
12
Strahinja Tanasijevic
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
Orlando City Orlando City 4-4-2
49
Freese
22
OToole
5
Risa
13
Bueno
24
Gray
55
Parks
6
Sands
88
Jones
10
Rodriguez
17
Wolf
16
Martinez
31
Stajduhar
17
Thorhallsson
15
Schlegel
6
Jansson
3
Santos
77
Angulo
5
Araujo
14
Benitez
10
Torres
11
Ojeda
13
McGuire

Substitutes

8
Felipe Campanholi Martins
30
Alexander Freeman
33
Jeorgio Kocevski
95
Favian Loyola
27
Jack Lynn
9
Luis Fernando Muriel Fruto
50
Javier Otero
24
Kyle Smith
68
Thomas Williams
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Monsef Bakrar 9
Luis Barraza 1
Julian Fernandez 11
Mitja Ilenic 35
Jovan Mijatovic 7
Maximiliano Moralez 27
Agustin Ojeda 26
Andres Perea 8
Strahinja Tanasijevic 12
Orlando City Orlando City
8 Felipe Campanholi Martins
30 Alexander Freeman
33 Jeorgio Kocevski
95 Favian Loyola
27 Jack Lynn
9 Luis Fernando Muriel Fruto
50 Javier Otero
24 Kyle Smith
68 Thomas Williams

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua
1 Phạt góc 2.33
64% Kiểm soát bóng 50%
1.33 Phạm lỗi 5
0 Thẻ vàng 1.67
0.33 Sút trúng cầu môn 2.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (40trận)
Chủ Khách
Orlando City (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
6
HT-H/FT-T
5
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
2
5
6
1
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
4
4

New York City FC New York City FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Maximiliano Moralez Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 33 6.8
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 1 83 78 93.98% 0 2 92 6.9
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 43 97.73% 0 0 50 6.6
17 Hannes Wolf Cánh trái 2 1 1 41 34 82.93% 2 0 64 6.8
5 Birk Risa Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 1 77 6.4
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 55 79.71% 0 7 84 7.8
8 Andres Perea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.3
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 59 7.5
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 2 1 2 33 26 78.79% 1 1 58 8.1
16 Alonso Martinez Cánh phải 6 2 1 23 17 73.91% 0 0 38 7
24 Tayvon Gray Hậu vệ cánh phải 1 0 5 52 39 75% 2 0 81 8.9
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 48 85.71% 1 1 75 6.8
9 Monsef Bakrar Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 8 7.6
26 Agustin Ojeda Cánh trái 2 1 1 31 29 93.55% 1 0 45 7.5
88 Malachi Jones Forward 0 0 0 3 3 100% 1 0 11 6.6

Orlando City Orlando City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 3 1 2 10 6 60% 0 0 16 6.5
14 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 52 6.4
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 56 45 80.36% 0 0 66 6.2
31 Mason Stajduhar Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.9
77 Iván Angulo Cánh trái 1 1 0 27 21 77.78% 2 1 42 6.4
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 1 64 6.4
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 16 84.21% 0 0 26 6.9
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 3 2 2 32 27 84.38% 12 0 57 7.4
17 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 1 1 0 44 39 88.64% 0 5 74 7.1
10 Facundo Torres Cánh phải 4 2 3 49 42 85.71% 0 0 62 7.1
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 24 61.54% 2 1 52 6.4
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 50 92.59% 0 1 72 6.9
50 Javier Otero Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 6.1
13 Duncan McGuire Tiền đạo cắm 1 1 1 19 15 78.95% 1 3 25 7
33 Jeorgio Kocevski Midfielder 0 0 1 37 33 89.19% 1 0 41 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi