ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 22/09 Vòng 9
New York City FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Inter Miami
Yankee Stadium
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
-0
1.01
O 2.75
0.74
U 2.75
1.11
1
2.45
X
3.75
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

New York City FC New York City FC
Phút
Inter Miami Inter Miami
Strahinja Tanasijevic match yellow.png
27'
35'
match yellow.png Ian Fray
63'
match yellow.png Jordi Alba Ramos
64'
match yellow.png Tomas Aviles
65'
match yellow.png Noah Allen
68'
match yellow.png Luis Suarez
Santiago Rodriguez match yellow.png
71'
72'
match change Leonardo Campana Romero
Ra sân: Robert Taylor
75'
match goal 0 - 1 Leonardo Campana Romero
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
Keaton Parks match yellow.png
80'
Monsef Bakrar
Ra sân: Alonso Martinez
match change
81'
Mitja Ilenic
Ra sân: Tayvon Gray
match change
81'
Andres Perea
Ra sân: Keaton Parks
match change
81'
81'
match change Benjamin Cremaschi
Ra sân: Julian Gressel
Maximiliano Moralez match yellow.png
86'
Christian McFarlane
Ra sân: Kevin OToole
match change
88'
Julian Fernandez
Ra sân: Hannes Wolf
match change
88'
90'
match change Serhiy Kryvtsov
Ra sân: Noah Allen
James Sands 1 - 1
Kiến tạo: Santiago Rodriguez
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
Inter Miami Inter Miami
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
24
 
Sút Phạt
 
20
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
381
 
Số đường chuyền
 
446
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
14
11
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
33
111
 
Pha tấn công
 
81
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Mitja Ilenic
8
Andres Perea
9
Monsef Bakrar
18
Christian McFarlane
11
Julian Fernandez
1
Luis Barraza
80
Justin Haak
26
Agustin Ojeda
7
Jovan Mijatovic
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
Inter Miami Inter Miami 4-4-2
49
Freese
22
OToole
12
Tanasijevic
13
Bueno
24
Gray
55
Parks
6
Sands
10
Rodriguez
27
Moralez
17
Wolf
16
Martinez
1
Callender
17
Fray
6
Aviles
32
Allen
18
Ramos
24
Gressel
42
Bright
55
Redondo
16
Taylor
10
Messi
9
Suarez

Substitutes

8
Leonardo Campana Romero
30
Benjamin Cremaschi
27
Serhiy Kryvtsov
19
Oscar Ustari
33
Franco Negri
15
Ryan Sailor
57
Marcelo Weigandt
41
David Ruiz
43
Lawson Sunderland
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Mitja Ilenic 35
Andres Perea 8
Monsef Bakrar 9
Christian McFarlane 18
Julian Fernandez 11
Luis Barraza 1
Justin Haak 80
Agustin Ojeda 26
Jovan Mijatovic 7
Inter Miami Inter Miami
8 Leonardo Campana Romero
30 Benjamin Cremaschi
27 Serhiy Kryvtsov
19 Oscar Ustari
33 Franco Negri
15 Ryan Sailor
57 Marcelo Weigandt
41 David Ruiz
43 Lawson Sunderland

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 7
48% Kiểm soát bóng 62%
11 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (48trận)
Chủ Khách
Inter Miami (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
10
7
HT-H/FT-T
5
4
3
0
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
3
6
4
5
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
7
HT-B/FT-B
2
3
3
5

New York City FC New York City FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Maximiliano Moralez Tiền vệ công 1 1 4 48 40 83.33% 6 0 69 7.8
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 47 6.7
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 35 31 88.57% 0 3 52 7.6
17 Hannes Wolf Cánh trái 3 1 3 20 15 75% 4 1 35 7.2
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 54 48 88.89% 1 2 74 7.7
12 Strahinja Tanasijevic Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 1 2 45 6.7
8 Andres Perea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.3
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 31 6.6
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 4 0 2 39 26 66.67% 4 0 77 8.4
16 Alonso Martinez Cánh phải 2 1 0 11 11 100% 1 0 19 6.5
24 Tayvon Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 2 0 42 6.6
18 Christian McFarlane Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 28 87.5% 1 0 45 6.7
11 Julian Fernandez Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 1 0 6 6.9
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.5
9 Monsef Bakrar Tiền đạo cắm 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.6

Inter Miami Inter Miami

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lionel Andres Messi Cánh phải 1 0 1 32 25 78.13% 1 0 46 6.6
9 Luis Suarez Tiền đạo cắm 2 0 0 24 16 66.67% 0 0 37 6.5
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 46 36 78.26% 1 0 63 7.3
16 Robert Taylor Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 15 6.4
24 Julian Gressel Tiền vệ phải 1 0 1 27 21 77.78% 0 3 38 6.7
8 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 2 16 7.7
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 61 7.2
17 Ian Fray Trung vệ 0 0 1 35 32 91.43% 0 1 72 6.3
55 Federico Redondo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 55 91.67% 0 1 74 7
32 Noah Allen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 51 80.95% 1 0 88 7.6
6 Tomas Aviles Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 0 71 6.8
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ trụ 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.7
42 Yannick Bright Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 45 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi