Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.84
0.84
+1
1.04
1.04
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
1.01
1.01
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.87
0.87
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
New York City FC
Phút
Inter Miami
Maximiliano Moralez 1 - 0
13'
Alfredo Morales
14'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez Goal cancelled
34'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York City FC
Inter Miami
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
7
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
265
Số đường chuyền
260
86%
Chuyền chính xác
86%
5
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
3
2
Đánh đầu
1
2
Đánh đầu thành công
0
2
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
1
5
Ném biên
4
5
Cản phá thành công
10
5
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
52
Pha tấn công
42
22
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
New York City FC
4-3-2-1
Inter Miami
4-2-3-1
1
Johnson
12
Amundsen
6
Asin
5
Bueno
24
Gray
7
Morales
26
Acevedo
20
Rodriguez
43
Magno
10
Moralez
11
Gimenez
27
Callender
2
Yedlin
4
Mcvey
45
Sailor
3
Gibbs
26
Silva
7
Souza
16
Taylor
8
Pozuelo
17
Vassilev
10
Higuain
Đội hình dự bị
New York City FC
Andres Jasson
21
Vuk Latinovich
32
Justin Haak
80
Chris Gloster
2
Thiago Eduardo de Andrade
8
Gideon Zelalem
23
Heber Araujo dos Santos
9
Gabriel Pereira dos Santos
38
Luis Barraza
13
Inter Miami
25
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
32
Noah Allen
21
Nick Marsman
15
Jairo Quinteros
39
Shaan Hundal
33
Joevin Jones
94
Clement Diop
13
Victor Ulloa
12
Aime Mabika
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3
3.33
Bàn thua
1.33
1
Phạt góc
2
64%
Kiểm soát bóng
55.67%
1.33
Phạm lỗi
5.67
0
Thẻ vàng
2
0.33
Sút trúng cầu môn
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC (40trận)
Chủ
Khách
Inter Miami (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
10
7
HT-H/FT-T
5
3
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
6
HT-B/FT-B
2
2
2
4