ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 09/04 Vòng 7
New York City FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Atlanta United 1
Yankee Stadium
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.83
O 2.5
0.83
U 2.5
1.01
1
1.75
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
Atlanta United Atlanta United
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Sút Phạt
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
91
 
Số đường chuyền
 
96
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
4
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
1
3
 
Ném biên
 
3
2
 
Cản phá thành công
 
1
1
 
Thử thách
 
1
16
 
Pha tấn công
 
23
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gabriel Pereira dos Santos
20
Richard Ledezma
7
Alfredo Morales
12
Malte Amundsen
80
Justin Haak
93
Tony Alfaro
49
Matthew Freese
24
Tayvon Gray
21
Andres Jasson
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
1
Barraza
3
Cufre
4
Chanot
13
Bueno
35
Ilenic
6
Sands
55
Parks
43
Magno
10
Rodriguez
17
Pellegrini
19
Segal
1
Guzan
11
Lennon
12
Robinson
22
Purata
26
Wiley
13
Sejdic
14
Ibarra
10
Neto
23
Almada
18
Etienne
7
Giakoumakis

Substitutes

5
Santiago Sosa
20
Matheus Rossetto
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
30
Machop Chol
31
Quentin Westberg
19
Miguel Berry
28
Tyler Wolff
15
Andrew Gutman
2
Ronald Hernandez
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Gabriel Pereira dos Santos 11
Richard Ledezma 20
Alfredo Morales 7
Malte Amundsen 12
Justin Haak 80
Tony Alfaro 93
Matthew Freese 49
Tayvon Gray 24
Andres Jasson 21
Atlanta United Atlanta United
5 Santiago Sosa
20 Matheus Rossetto
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli
30 Machop Chol
31 Quentin Westberg
19 Miguel Berry
28 Tyler Wolff
15 Andrew Gutman
2 Ronald Hernandez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1.33
1 Phạt góc 1.33
64% Kiểm soát bóng 49.33%
1.33 Phạm lỗi 1
0 Thẻ vàng 0.33
0.33 Sút trúng cầu môn 0.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (40trận)
Chủ Khách
Atlanta United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
4
HT-H/FT-T
5
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
2
5
3
3
HT-B/FT-H
0
3
3
0
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
2
2
3
2

New York City FC New York City FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alfredo Morales Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6
4 Maxine Chanot Trung vệ 1 0 0 53 45 84.91% 0 0 61 6.54
3 Brian Cufre Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 28 87.5% 1 0 50 6.62
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 53 6.15
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 31 93.94% 0 2 45 6.81
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 46 6.83
20 Richard Ledezma Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
17 Matias Pellegrini Cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 45 7.11
1 Luis Barraza Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 39 6.55
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 1 0 1 30 27 90% 3 0 47 6.73
43 Talles Magno Cánh trái 1 0 2 22 17 77.27% 1 1 35 6.71
11 Gabriel Pereira dos Santos Cánh phải 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.93
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 1 0 2 31 24 77.42% 2 0 45 6.84
19 Gabriel Segal Tiền đạo cắm 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 14 6.24

Atlanta United Atlanta United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 32 6.18
7 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 2 1 1 16 12 75% 0 2 33 7.09
18 Derrick Etienne Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 23 6.53
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.01
10 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 39 6.59
12 Miles Robinson Trung vệ 1 0 0 51 39 76.47% 0 2 56 6.31
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 34 91.89% 4 0 52 6.3
23 Thiago Almada Tiền vệ công 1 1 5 46 38 82.61% 8 0 66 8.02
5 Santiago Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
13 Amar Sejdic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 27 96.43% 0 1 33 6.36
14 Franco Ibarra Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 35 92.11% 0 1 47 6.04
22 Juan Jose Purata Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 3 52 6.28
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 28 90.32% 1 1 52 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi