ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 09/06 Vòng 6
New England Revolution
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
New York Red Bulls
Gillette Stadium
Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 2.5
0.67
U 2.5
1.05
1
3.20
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.69
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
New York Red Bulls New York Red Bulls
1
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
100
 
Số đường chuyền
 
91
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
2
 
Phạm lỗi
 
1
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu
 
6
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Ném biên
 
4
1
 
Thử thách
 
0
17
 
Pha tấn công
 
25
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ema Boateng
6
Jonathan Mensah
88
Andrew Farrell
36
Earl Edwards
25
Peyton Miller
4
Henry Kessler
22
Jack Panayotou
17
Bobby Shou Wood
New England Revolution New England Revolution 4-2-3-1
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-4-2
31
Ivacic
24
Jones
2
Romney
3
Arreaga
12
Lima
8
Polster
28
Kaye
11
Caicedo
10
Vicent
14
Harkes
9
Vrioni
18
Meara
17
Harper
12
Nealis
15
Nealis
6
Duncan
2
Gjengaar
75
Edelman
8
Amaya
19
Carmona
13
Vanzeir
11
Alves

Substitutes

37
Mohammed Sofo
16
Julian Hall
7
Cory Burke
42
Omar Valencia
1
AJ Marcucci
23
Aidan OConnor
48
Ronald Donkor
91
Bento Estrela
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Ema Boateng 18
Jonathan Mensah 6
Andrew Farrell 88
Earl Edwards 36
Peyton Miller 25
Henry Kessler 4
Jack Panayotou 22
Bobby Shou Wood 17
New York Red Bulls New York Red Bulls
37 Mohammed Sofo
16 Julian Hall
7 Cory Burke
42 Omar Valencia
1 AJ Marcucci
23 Aidan OConnor
48 Ronald Donkor
91 Bento Estrela

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 52%
2.67 Phạm lỗi 4
0.33 Thẻ vàng 0.33
0 Sút trúng cầu môn 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (42trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
2
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
0
5
4
HT-B/FT-H
0
0
2
4
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
5
3
2
2

New England Revolution New England Revolution

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 2 0 5 51 45 88.24% 4 0 66 7.8
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 35 7.3
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 54 90% 0 2 66 6.7
2 David Romney Trung vệ 1 0 0 70 62 88.57% 0 3 75 6.9
12 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 32 78.05% 2 4 66 6.8
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 2 1 1 8 7 87.5% 0 1 14 7
14 Ian Harkes Tiền vệ trụ 2 0 0 17 11 64.71% 0 1 29 6.9
3 Xavier Ricardo Arreaga Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 1 77 7.5
28 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 0 57 40 70.18% 0 4 70 7
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 43 79.63% 1 0 79 7.1
11 Dylan Felipe Borrero Caicedo Cánh trái 2 1 1 37 32 86.49% 3 0 48 7

New York Red Bulls New York Red Bulls

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Meara Thủ môn 0 0 0 19 4 21.05% 0 0 29 6.6
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 2 1 1 15 9 60% 0 2 32 6.7
6 Kyle Duncan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 21 95.45% 3 0 50 7.1
17 Cameron Harper Cánh phải 0 0 1 30 18 60% 3 1 57 7.2
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 3 32 6.7
8 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 3 1 1 34 26 76.47% 0 0 41 6.8
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 27 69.23% 0 3 42 6.5
75 Daniel Edelman Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 36 33 91.67% 0 1 47 7.3
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 4 1 1 18 14 77.78% 0 1 32 7.3
11 Elias Alves Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 17 6.5
2 Dennis Gjengaar Cánh phải 1 0 1 23 16 69.57% 1 0 31 6.7
37 Mohammed Sofo Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi